-
========== ********** ==========
Wellington Phoenix12:30 12/04/2014
FT
1 - 4
Melbourne Victory FCXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Australia | Link sopcast Wellington Phoenix vs Melbourne Victory FC | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 88'Bên phía đội chủ nhà Wellington Phoenix có sự thay đổi người. Cầu thủ Krishna R. vào sân thay cho Cunningham K..
- 81' Brockie J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 80'đội khách Melbourne Victory FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Barbarouses K. và người thay thế anh là Pain C.
- 72'đội khách Melbourne Victory FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Troisi J. và người thay thế anh là Makarounas J.
- 71'đội khách Melbourne Victory FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Milligan M. và người thay thế anh là Jeggo J.
- 65'Bên phía đội chủ nhà Wellington Phoenix có sự thay đổi người. Cầu thủ Hicks J. vào sân thay cho Boyd T..
- 59' Vào !!! Cầu thủ Milligan M. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4
- 59'Bên phía đội chủ nhà Wellington Phoenix có sự thay đổi người. Cầu thủ Ridenton M. vào sân thay cho Hernandez C..
- 57' Timmins S. bên phía Wellington Phoenix đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
- 45' Vào !!! Cầu thủ Guilherme (Barbarouses K.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
- 34' Cunningham K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 29' Vào !!! Cầu thủ Troisi J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
- 20' Ansell N. bên phía Melbourne Victory FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 1' Vào !!! Thompson A. (Troisi J.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Melbourne Victory FC
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Wellington Phoenix
4 | Adams L. |
5 | Boxall M. |
12 | Boyd T. |
11 | Brockie J. |
9 | Cunningham K. |
22 | Durante A. |
21 | Hernandez C. |
17 | Lia V. |
2 | Muscat M. |
30 | Spoonley J. (B) |
25 | Timmins S. |
15 | Hicks J. |
10 | Huysegems S. |
24 | Krishna R. |
23 | Ridenton M. |
Melbourne Victory FC
4 | Ansell N. |
9 | Barbarouses K. |
6 | Broxham L. |
1 | Coe N. (B) |
24 | Galloway S. |
7 | Guilherme |
23 | Leijer A. |
5 | Milligan M. |
10 | Thompson A. |
3 | Traore A. |
14 | Troisi J. |
25 | Geria J. |
17 | Jeggo J. |
22 | Makarounas J. |
11 | Pain C. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá