-
========== ********** ==========
Spartak Nalchik21:30 20/04/2014
FT
0 - 0
Khimik DzerzhinskXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast Spartak Nalchik vs Khimik Dzerzhinsk | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90'đội khách Khimik Dzerzhinsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kasjan O. và người thay thế anh là Makeev O.
- 86'Bên phía đội chủ nhà Spartak Nalchik có sự thay đổi người. Cầu thủ Rukhaia G. vào sân thay cho Sultonov M..
- 85' Siradze D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 83'Bên phía đội chủ nhà Spartak Nalchik có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 82'Bên phía đội chủ nhà Spartak Nalchik có sự thay đổi người. Cầu thủ Siradze D. vào sân thay cho Ciupercă V..
- 70' Chernov E. bên phía Khimik Dzerzhinsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 61' bên phía Khimik Dzerzhinsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 60'Bên phía đội chủ nhà Spartak Nalchik có sự thay đổi người. Cầu thủ Bolov R. vào sân thay cho Panyukov A..
- 59'đội khách Khimik Dzerzhinsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Geloyan I. và người thay thế anh là Sidorenco E.
- 57'Bên phía đội chủ nhà Spartak Nalchik có sự thay đổi người. Cầu thủ Shavayev A. vào sân thay cho Bazhev A..
- 52'đội khách Khimik Dzerzhinsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Arkhipov A. và người thay thế anh là Yerkin A.
- 42' Lobkov A. bên phía Khimik Dzerzhinsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 2' Ryabokobylenko A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Spartak Nalchik
57 | Abazov R. |
29 | Bazhev A. |
92 | Ciupercă V. |
14 | Dzhikiya G. |
7 | Kireev I. |
88 | Makoyev Z. |
25 | Panyukov A. |
5 | Ryabokobylenko A. |
32 | Sultonov M. |
91 | Suslov C. |
63 | Tsygan N. (G) |
11 | Bolov R. |
6 | Galin D. |
55 | Kostin S. |
22 | Rukhaia G. |
19 | Shavayev A. |
8 | Siradze D. |
Khimik Dzerzhinsk
13 | Arkhipov A. |
26 | Chernov E. |
31 | Gashchenkov M. |
12 | Geloyan I. |
30 | Kasjan O. |
3 | Khaliullin R. |
15 | Korotkov A. |
17 | Kvasov S. |
23 | Lobkov A. |
10 | Manukovskiy A. |
21 | Zagrebin A. (G) |
11 | Makeev O. |
34 | Postnikov F. |
6 | Shustikov S. |
33 | Sidorenco E. |
20 | Yerkin A. |
8 | Zhuravlyov N. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá