-
========== ********** ==========

Rubin Kazan21:30 15/05/2014
FT
1 - 1

FC Terek GroznyiXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Rubin Kazan vs FC Terek Groznyi | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 80'
đội khách FC Terek Groznyi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Piriz G.
và người thay thế anh là Kuzyayev D.
- 77'
Semenov A. bên phía FC Terek Groznyi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 76'
Ojala J. bên phía FC Terek Groznyi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 60'
Vào !!! Cầu thủ Mullin K. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Rubin Kazan - 58'
Vào !!! Semenov A. (Mauricio J.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về FC Terek Groznyi - 57'
Piriz G. bên phía FC Terek Groznyi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 55'
Kuzmin O. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 48'
đội khách FC Terek Groznyi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ailton
và người thay thế anh là Lebedenko I.
- 46'
đội khách FC Terek Groznyi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kadyrov K.
và người thay thế anh là Bokila J.
- 45'
Bên phía đội chủ nhà Rubin Kazan có sự thay đổi người. Cầu thủ Mullin K.
vào sân thay cho Eremenko R..
- 35'
Aissati I. bên phía FC Terek Groznyi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 31'
Wakaso M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 80'
Đội hình ra sân
Rubin Kazan
| 11 | Dević M. |
| 23 | Eremenko R. |
| 33 | Getigezev I. |
| 15 | Kislyak S. |
| 2 | Kuzmin O. |
| 5 | Kverkvelia S. |
| 8 | Mogilevets P. |
| 44 | Navas C. |
| 9 | Prudnikov A. |
| 1 | Ryzhikov S. (P) |
| 21 | Wakaso M. |
| 24 | Arlauskis G. |
| Dzhalilov I. | |
| 88 | Kambolov R. |
| 7 | Kulik V. |
| 81 | Mukhametshin R. |
| 19 | Mullin K. |
| 16 | Nurov G. |
| 76 | Sharonov R. |
| 10 | Torbinskij D. |
| 65 | Zestokov M. |
FC Terek Groznyi
| 9 | Ailton |
| Aissati I. | |
| 1 | Godzur Y. (P) |
| 19 | Ivanov O. |
| 7 | Kadyrov K. |
| 13 | Kudrjasov F. |
| 8 | Mauricio J. |
| 4 | Ojala J. |
| 23 | Piriz G. |
| 15 | Semenov A. |
| 40 | Ucijev R. |
| 93 | Akhjadov A. |
| 18 | Bokila J. |
| 95 | Edilov R. |
| 5 | Ferreira A. |
| 30 | Grozav G. |
| 10 | Kanu |
| 21 | Kuzyayev D. |
| 55 | Lebedenko I. |
| 31 | Rybus M. |
| 90 | Tagilov M. |
| 17 | Temnikov I. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















