-
========== ********** ==========

FC Tom Tomsk21:30 15/05/2014
FT
3 - 2

FK RostovXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast FC Tom Tomsk vs FK Rostov | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 89'
Vào !!! Vào phút 89' của trận đấu, cầu thủ Sinama-Pongolle F. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 2 - 84'
Kanga G. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. FK Rostov sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu - 83'
Vào !!! Vào phút 83' của trận đấu, cầu thủ Dzyuba A. (Sinama-Pongolle F.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 1 - 77'
Bên phía đội chủ nhà FC Tom Tomsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Pinter A.
vào sân thay cho Sabitov R..
- 58'
Bên phía đội chủ nhà FC Tom Tomsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Cherevko A.
vào sân thay cho Aravin A..
- 56'
đội khách FK Rostov có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Emelyanov R.
và người thay thế anh là Fatullaev A.
- 55'
Vào !!! Cầu thủ Panchenko K. (Portnyagin I.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 52'
Vào !!! Cầu thủ Panchenko K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 46'
Bên phía đội chủ nhà FC Tom Tomsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Mureşan G.
vào sân thay cho Jiranek M..
- 25'
đội khách FK Rostov có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Logashov A.
và người thay thế anh là Kulishev A.
- 7'
Vào !!! Rất bất ngờ, Nekhajchik P. (Golyshev P.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về FC Tom Tomsk
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
FC Tom Tomsk
| 3 | Aravin A. |
| 4 | Bashkirov Y. |
| 25 | Cebanu I. (B) |
| 10 | Golyshev P. |
| 52 | Jiranek M. |
| 20 | Milanov Z. |
| 13 | Nekhajchik P. |
| 88 | Panchenko K. |
| 9 | Portnyagin I. |
| 33 | Rykov V. |
| 34 | Sabitov R. |
| 14 | Cherevko A. |
| 11 | Ignatovich P. |
| 37 | Komkov M. |
| 6 | Mureşan G. |
| 77 | Pinter A. |
| 7 | Sorokin V. |
| 63 | Terentev D. |
FK Rostov
| 16 | Amelchenko A. (B) |
| 15 | Bastos |
| 5 | Djakov V. |
| 10 | Dzyuba A. |
| 33 | Emelyanov R. |
| 9 | Kanga G. |
| 8 | Khudobyak I. |
| 25 | Logashov A. |
| 34 | Margasov T. |
| 14 | Poloz D. |
| 24 | Sinama-Pongolle F. |
| 18 | Fatullaev A. |
| 7 | Gabulov G. |
| 42 | Kulishev A. |
| 99 | Nikolic N. |
| 55 | Xulu S. |
| 11 | Yoo B. |
| 68 | Zotov A. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















