-
========== ********** ==========

Nottingham Forest22:00 18/01/2014
FT
4 - 1

Blackburn RoversXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast Nottingham Forest vs Blackburn Rovers | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 86'
Hanley G. bên phía Blackburn Rovers đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 79'
Bên phía đội chủ nhà Nottingham Forest có sự thay đổi người. Cầu thủ Henderson D.
vào sân thay cho Cox S..
- 74'
đội khách Blackburn Rovers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Taylor C.
và người thay thế anh là Dunn D.
- 72'
Vào !!! Cầu thủ Paterson J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1 - 64'
Lansbury H. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 58'
đội khách Blackburn Rovers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gestede R.
và người thay thế anh là Rhodes J.
- 54'
đội khách Blackburn Rovers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Williamson L.
và người thay thế anh là King J.
- 37'
Vào !!! Vào phút 37' của trận đấu, cầu thủ Marshall B. (Cairney T.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1 - 34'
Vào !!! Cầu thủ Lansbury H. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 30'
Harding D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 15'
Vào !!! Rất bất ngờ, Lansbury H. (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Nottingham Forest - 14'
Taylor C. bên phía Blackburn Rovers đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 86'
Đội hình ra sân
Nottingham Forest
| 5 | Collins D. |
| 31 | Cox S. |
| 1 | Darlow K. (G) |
| 15 | Halford G. |
| 3 | Harding D. |
| 18 | Jara G. |
| 10 | Lansbury H. |
| 12 | Mackie J. |
| 21 | Paterson J. |
| 11 | Reid A. |
| 24 | Vaughan D. |
| 39 | Abdoun D. |
| 27 | Derbyshire M. |
| 29 | de Vries D. |
| 9 | Henderson D. |
| 28 | Majewski R. |
| 17 | Miller I. |
| 6 | Moussi G. |
Blackburn Rovers
| 45 | Cairney T. |
| 16 | Dann S. |
| 13 | Eastwood S. (G) |
| 39 | Gestede R. |
| 5 | Hanley G. |
| 27 | Henley A. |
| 6 | Lowe J. |
| 12 | Marshall B. |
| 3 | Spurr T. |
| 19 | Taylor C. |
| 17 | Williamson L. |
| 8 | Dunn D. |
| 38 | Goodwillie D. |
| 34 | Kean J. |
| 4 | Kilgallon M. |
| 7 | King J. |
| 24 | Morris J. |
| 11 | Rhodes J. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















