-
========== ********** ==========

Doncaster Rovers22:00 18/01/2014
FT
3 - 0

Wigan AthleticXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast Doncaster Rovers vs Wigan Athletic | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 82'
Bên phía đội chủ nhà Doncaster Rovers có sự thay đổi người. Cầu thủ Cotterill D.
vào sân thay cho Forrester H..
- 80'
đội khách Wigan Athletic có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Maynard K.
và người thay thế anh là Espinoza R.
- 78'
Keegan P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 78'
Bên phía đội chủ nhà Doncaster Rovers có sự thay đổi người. Cầu thủ Furman D.
vào sân thay cho Keegan P..
- 73'
McManaman C. bên phía Wigan Athletic đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 69'
Vào !!! Cầu thủ Brown C. (Penalta) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 65'
đội khách Wigan Athletic có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Watson B.
và người thay thế anh là Fortune M.
- 61'
đội khách Wigan Athletic có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gomez J.
và người thay thế anh là McManaman C.
- 52'
Vào !!! Cầu thủ Coppinger J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 43'
Tamas G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 7'
Vào !!! Rất bất ngờ, Brown C. (Keegan P.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Doncaster Rovers
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 82'
Đội hình ra sân
Doncaster Rovers
| 9 | Brown C. |
| 26 | Coppinger J. |
| 7 | Duffy M. |
| 25 | Forrester H. |
| 3 | Husband J. |
| 18 | Keegan P. |
| 14 | Khumalo B. |
| Meïte A. | |
| Tamas G. | |
| 1 | Turnbull R. (G) |
| 11 | Cotterill D. |
| 21 | de Val M. |
| 4 | Furman D. |
| 13 | Maxted J. |
| 30 | Peterson A. |
| 2 | Quinn P. |
| 31 | Stevens E. |
Wigan Athletic
| 26 | Al Habsi A. (G) |
| 25 | Barnett L. |
| 22 | Beausejour J. |
| 17 | Boyce E. |
| Browning T. | |
| 14 | Gomez J. |
| Maynard K. | |
| 16 | McArthur J. |
| 7 | McCann C. |
| 19 | Powell N. |
| 8 | Watson B. |
| 3 | Crainey S. |
| 18 | Espinoza R. |
| 32 | Fortune M. |
| 30 | Kiernan R. |
| 15 | McManaman C. |
| 13 | Nicholls L. |
| 24 | Perch J. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















