-
========== ********** ==========
Nagoya Grampus Eight15:00 23/11/2013
FT
3 - 2
Kashiwa ReysolXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Nagoya Grampus Eight vs Kashiwa Reysol | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 86'đội khách Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ota T. và người thay thế anh là Kimura Y.
- 81' Vào !!! Cầu thủ Kudo M. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Kashiwa Reysol. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 72'Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Daniel vào sân thay cho Taguchi T..
- 70'đội khách Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kurisawa R. và người thay thế anh là Barada A.
- 67'đội khách Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 64'đội khách Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tanaka J. và người thay thế anh là Wagner J.
- 61'Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 60' Vào !!! Cầu thủ Ogawa Y. đã đưa đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 59'Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Tamada K. vào sân thay cho Fujimoto J..
- 41' Vào !!! Cầu thủ Ota T. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Kashiwa Reysol. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 19' Vào !!! Rất bất ngờ, Ogawa Y. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Nagoya Grampus Eight
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Nagoya Grampus Eight
6 | Abe S. |
20 | Cordoba D. |
8 | Fujimoto J. |
16 | Kennedy J. |
5 | Masukawa T. |
18 | Nagai K. |
1 | Narazaki S. (G) |
10 | Ogawa Y. |
28 | Taguchi T. |
4 | Tanaka M. |
32 | Tanaka H. |
22 | Daniel |
13 | Isomura R. |
7 | Nakamura N. |
50 | Takagi Y. |
11 | Tamada K. |
35 | Tanaka T. |
19 | Yano K. |
Kashiwa Reysol
22 | Hashimoto W. |
14 | Kano K. |
3 | Kondo N. |
9 | Kudo M. |
28 | Kurisawa R. |
5 | Masushima T. |
26 | Ota T. |
7 | Otani H. |
21 | Sugeno T. (G) |
18 | Tanaka J. |
23 | Watanabe H. |
17 | Akino H. |
20 | Barada A. |
16 | Inada K. |
19 | Kimura Y. |
29 | Taniguchi H. |
15 | Wagner J. |
30 | Yamanaka R. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá