-
========== ********** ==========

Munchen 186018:00 19/04/2014
FT
2 - 1

Arminia BielefeldXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast Munchen 1860 vs Arminia Bielefeld | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90'
Bên phía đội chủ nhà Munchen 1860 có sự thay đổi người. Cầu thủ Stahl D.
vào sân thay cho Osako Y..
- 88'
Bên phía đội chủ nhà Munchen 1860 có sự thay đổi người. Cầu thủ Tomasov M.
vào sân thay cho Adlung D..
- 81'
đội khách Arminia Bielefeld có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Muller C.
và người thay thế anh là Achahbar A.
- 78'
đội khách Arminia Bielefeld có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Riese P.
và người thay thế anh là Schönfeld P.
- 72'
Vào !!! Cầu thủ Bulow K. đã đưa đội chủ nhà Munchen 1860 vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 70'
Feick A. bên phía Arminia Bielefeld đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 68'
Hertner S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 66'
đội khách Arminia Bielefeld có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sahar B.
và người thay thế anh là Lorenz M.
- 56'
Volz M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 46'
Bên phía đội chủ nhà Munchen 1860 có sự thay đổi người. Cầu thủ Wood B. S.
vào sân thay cho Ludwig A..
- 33'
Weigl J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 30'
Vào !!! Cầu thủ Sahar B. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Arminia Bielefeld. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 4'
Vào !!! Rất bất ngờ, Adlung D. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Munchen 1860
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Munchen 1860
| 19 | Adlung D. |
| 4 | Bulow K. |
| 17 | Hertner S. |
| 1 | Kiraly G. (G) |
| 8 | Ludwig A. |
| 9 | Osako Y. |
| 26 | Schindler C. |
| 29 | Stark Y. |
| 10 | Stoppelkamp M. |
| 2 | Volz M. |
| 28 | Weigl J. |
| 11 | Lauth B. |
| 35 | Schwabl M. |
| 6 | Stahl D. |
| 14 | Tomasov M. |
| 20 | Wannenwetsch S. |
| 23 | Wood B. S. |
Arminia Bielefeld
| 4 | Appiah M. |
| 19 | Burmeister F. |
| 29 | Feick A. |
| 9 | Klos F. |
| 37 | Muller C. |
| 24 | Ortega S. (G) |
| 10 | Przybylko K. |
| 16 | Riese P. |
| 35 | Sahar B. |
| 11 | Salger S. |
| 6 | Schutz T. |
| 15 | Achahbar A. |
| 20 | Fiesser J. |
| 5 | Hubener T. |
| 7 | Lorenz M. |
| 21 | Schönfeld P. |
| 2 | Strifler J. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















