-
========== ********** ==========

Vegalta Sendai12:00 19/04/2014
FT
0 - 3

Sagan TosuXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Vegalta Sendai vs Sagan Tosu | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90'
Vào !!! Cầu thủ Hayasaka R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3 - 88'
đội khách Sagan Tosu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 85'
Niwa R. bên phía Sagan Tosu đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 85'
đội khách Sagan Tosu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mizunuma K.
và người thay thế anh là Takahashi Y.
- 81'
đội khách Sagan Tosu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kim Min-Woo
và người thay thế anh là Hayasaka R.
- 79'
Ikeda K. bên phía Sagan Tosu đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 69'
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ Muto Y.
vào sân thay cho Tomita S..
- 64'
Watanabe K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 60'
Vào !!! Cầu thủ Ikeda K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 59'
Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 56'
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ Suzuki N.
vào sân thay cho Futami H..
- 45'
Vào !!! Niwa R. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Sagan Tosu
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Vegalta Sendai
| 24 | Akamine S. |
| 23 | Futami H. |
| 5 | Ishikawa N. |
| 2 | Kamata J. |
| 11 | Ota Y. |
| 10 | Ryang Y. |
| 21 | Seki K. (G) |
| 25 | Sugai N. |
| 17 | Tomita S. |
| 3 | Watanabe K. |
| 18 | Wilson R. |
| 20 | Hattanda K. |
| 8 | McGlinchey M. |
| 19 | Muto Y. |
| 1 | Sakurai S. |
| 14 | Sasaki H. |
| 15 | Suzuki N. |
| 27 | Takei T. |
Sagan Tosu
| 14 | Fujita N. |
| 33 | Hayashi A. (G) |
| 22 | Ikeda K. |
| 2 | Kim Min-Hyeok |
| 10 | Kim Min-Woo |
| 8 | Mizunuma K. |
| 15 | Niwa R. |
| 6 | Okamoto T. |
| 5 | Sakai T. |
| 11 | Toyoda Y. |
| 13 | Yasuda M. |
| 16 | Choi Sung-Keun |
| 31 | Fujishima E. |
| 25 | Hayasaka R. |
| 3 | Isozaki K. |
| 35 | Kanai T. |
| 28 | Takahashi Y. |
| 29 | Taniguchi H. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















