-
========== ********** ==========

Motherwell FC22:00 01/03/2014
FT
4 - 1

HeartsXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Scotland | Link sopcast Motherwell FC vs Hearts | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 83'
Bên phía đội chủ nhà Motherwell FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Cadden C.
vào sân thay cho Ainsworth L..
- 82'
Bên phía đội chủ nhà Motherwell FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Carswell S.
vào sân thay cho Lasley K..
- 79'
McGowan D. bên phía Hearts đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 76'
Paterson C. bên phía Hearts đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 74'
Vào !!! Cầu thủ McFadden J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 1 - 69'
Vào !!! Vào phút 69' của trận đấu, cầu thủ Paterson C. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 1 - 66'
đội khách Hearts có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ McCallum P.
và người thay thế anh là Holt J.
- 65'
Vào !!! Cầu thủ Sutton J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 65'
đội khách Hearts có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Robinson S.
và người thay thế anh là King B.
- 58'
Hutchinson S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 46'
đội khách Hearts có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ McKay B.
và người thay thế anh là Carrick D.
- 40'
bên phía Hearts đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 39'
Wilson D. bên phía Hearts đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 37'
Vào !!! Cầu thủ Ainsworth L. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 34'
Bên phía đội chủ nhà Motherwell FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Murray E.
vào sân thay cho Francis-Angol Z..
- 18'
Vào !!! Rất bất ngờ, Vigurs I. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Motherwell FC
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 83'
Đội hình ra sân
Motherwell FC
| 25 | Ainsworth L. |
| 17 | Francis-Angol Z. |
| 1 | Hollis L. (B) |
| 5 | Hutchinson S. |
| 14 | Lasley K. |
| 26 | Leitch J. |
| 7 | McFadden J. |
| 6 | McManus S. |
| 2 | Reid C. |
| 9 | Sutton J. |
| 11 | Vigurs I. |
| 34 | Cadden C. |
| 18 | Carswell S. |
| 23 | Murray E. |
| 12 | Nielsen G. |
| 29 | Shirkie D. |
| 30 | Thomas D. |
Hearts
| 2 | Hamill J. |
| 1 | MacDonald J. (B) |
| 9 | McCallum P. |
| 5 | McGowan D. |
| 16 | McKay B. |
| 3 | McHattie K. |
| 28 | Nicholson S. |
| 12 | Paterson C. |
| 8 | Robinson S. |
| 7 | Stevenson R. |
| 4 | Wilson D. |
| 31 | Beith A. |
| 18 | Carrick D. |
| 15 | Holt J. |
| 19 | King B. |
| 30 | McGhee J. |
| 29 | Oliver G. |
| 13 | Ridgers M. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















