-
========== ********** ==========

Leicester City22:00 01/03/2014
FT
3 - 0

Charlton AthleticXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast Leicester City vs Charlton Athletic | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 76'
Bên phía đội chủ nhà Leicester City có sự thay đổi người. Cầu thủ Hammond D.
vào sân thay cho Drinkwater D..
- 75'
Poyet D. bên phía Charlton Athletic đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 70'
Bên phía đội chủ nhà Leicester City có sự thay đổi người. Cầu thủ King A.
vào sân thay cho James M..
- 67'
Bên phía đội chủ nhà Leicester City có sự thay đổi người. Cầu thủ Wood C.
vào sân thay cho Vardy J..
- 64'
Vào !!! Cầu thủ Nugent D. (Vardy J.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 60'
đội khách Charlton Athletic có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ajdarević A.
và người thay thế anh là Tudgay M.
- 48'
Vào !!! Cầu thủ Drinkwater D. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 41'
Harriott C. bên phía Charlton Athletic đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 28'
Vardy J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 21'
đội khách Charlton Athletic có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Morrison M.
và người thay thế anh là Dervite D.
- 9'
Vào !!! Rất bất ngờ, Vardy J. (Nugent D.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Leicester City
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 76'
Đội hình ra sân
Leicester City
| 2 | De Laet R. |
| 4 | Drinkwater D. |
| 8 | James M. |
| 24 | Knockaert A. |
| 26 | Mahrez R. |
| 5 | Morgan W. |
| 35 | Nugent D. |
| 15 | Schlupp J. |
| 1 | Schmeichel K. (G) |
| 9 | Vardy J. |
| 27 | Wasilewski M. |
| 7 | Hammond D. |
| 10 | King A. |
| 18 | Moore L. |
| 28 | Phillips K. |
| 22 | Taylor-Fletcher G. |
| 39 | Wood C. |
Charlton Athletic
| 42 | Ajdarević A. |
| 9 | Church S. |
| 24 | Cousins J. |
| 1 | Hamer B. (G) |
| 11 | Harriott C. |
| 4 | Jackson J. |
| 5 | Morrison M. |
| 39 | Poyet D. |
| 16 | Wiggins R. |
| 23 | Wilson L. |
| 15 | Wood R. |
| 6 | Dervite D. |
| 36 | Fox M. |
| 8 | Ghoochannejhad R. |
| 7 | Green D. |
| 2 | Hughes A. |
| 18 | Tudgay M. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















