-
========== ********** ==========

Luxembourg01:30 12/10/2013
90'
0 - 4

NgaXem trực tiếp: Link bóng đá sopcast VL World Cup 2014 (Châu Âu) | Link bóng đá sopcast Luxembourg vs Nga
- 85'
đội khách Nga có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kombarov D.
và người thay thế anh là Schennikov G.
- 76'
Bên phía đội chủ nhà Luxembourg có sự thay đổi người. Cầu thủ Martino M.
vào sân thay cho Luisi A..
- 75'
Bên phía đội chủ nhà Luxembourg có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 73'
Vào !!! Cầu thủ Kerzhakov A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3 - 65'
đội khách Nga có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Zhirkov Y.
và người thay thế anh là Bystrov V.
- 62'
Bên phía đội chủ nhà Luxembourg có sự thay đổi người. Cầu thủ Bastos Y.
vào sân thay cho Da Mota D..
- 46'
đội khách Nga có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Granat V.
và người thay thế anh là Zhirkov Y.
- 39'
Vào !!! Cầu thủ Faizulin V. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 36'
bên phía Nga đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 31'
Bên phía đội chủ nhà Luxembourg có sự thay đổi người. Cầu thủ Payal B.
vào sân thay cho Turpel D..
- 17'
Da Mota D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 9'
Vào !!! Samedov A. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Nga
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 85'
Đội hình ra sân
Luxembourg
| 11 | Bensi S. |
| 9 | Da Mota D. |
| 7 | Gerson L. |
| 3 | Janisch M. |
| 18 | Jans L. |
| 1 | Joubert J. (G) |
| 14 | Laterza T. |
| 22 | Luisi A. |
| 17 | Mutsch M. |
| 16 | Philipps C. |
| 20 | Turpel D. |
| 8 | Bastos Y. |
| 2 | Delgado R. |
| 21 | Deville M. J. |
| 4 | Hoffmann E. |
| 5 | Malget K. |
| 99 | Martino M. |
| 12 | Oberweis M. |
| 10 | Payal B. |
| 6 | Peters R. |
Nga
| 35 | Akinfejev I. (G) |
| 14 | Berezutski V. |
| 20 | Faizulin V. |
| 8 | Glushakov D. |
| 13 | Granat V. |
| 11 | Kerzhakov A. |
| 9 | Kokorin A. |
| 23 | Kombarov D. |
| 22 | Kozlov A. |
| 19 | Samedov A. |
| 15 | Shirokov R. |
| 6 | Berezutski A. |
| 18 | Bystrov V. |
| 12 | Lodigin J. |
| 17 | Makeev E. |
| 10 | Mamaev P. |
| 5 | Ryazantsev A. |
| 16 | Ryzhikov S. |
| 4 | Schennikov G. |
| 2 | Smolnikov I. |
| 21 | Smolov F. |
| 3 | Zhirkov Y. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















