-
========== ********** ==========

Armenia22:00 11/10/2013
FT
2 - 1

BulgariaXem trực tiếp: Link bóng đá sopcast VL World Cup 2014 (Châu Âu) | Link bóng đá sopcast Armenia vs Bulgaria
- 87'
Vào !!! Cầu thủ Movsisyan Y. (Mkrtchyan K.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Armenia - 76'
đội khách Bulgaria có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Milanov G.
và người thay thế anh là Hristov V.
- 69'
đội khách Bulgaria có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gargorov E.
và người thay thế anh là Zlatinski H.
- 63'

Dyakov S. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Bulgaria sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu - 61'
Vào !!! Popov I. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Bulgaria - 59'
đội khách Bulgaria có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Manolev S.
và người thay thế anh là Tonev A.
- 54'
Bên phía đội chủ nhà Armenia có sự thay đổi người. Cầu thủ Pizzelli M.
vào sân thay cho Özbiliz A..
- 50'
Dyakov S. bên phía Bulgaria đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 45'
Bodurov N. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Bulgaria sẽ phải chơi thiếu 2 người trong những phút tiếp theo của trận đấu - 13'
Bên phía đội chủ nhà Armenia có sự thay đổi người. Cầu thủ Aleksanjan V.
vào sân thay cho Arzumanjan R..
- 9'
Arzumanjan R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
Đội hình ra sân
Armenia
| 5 | Arzumanjan R. |
| 1 | Berezovskiy R. (G) |
| 10 | Ghazaryan G. |
| 20 | Hajrapetjan L. |
| 13 | Hovhannisjan K. |
| 18 | Mkhitaryan H. |
| 15 | Mkoyan H. |
| 6 | Mkrtchyan K. |
| 14 | Movsisyan Y. |
| 23 | Özbiliz A. |
| 11 | Sarkisov A. |
| 2 | Adamyan S. |
| 16 | Aleksanjan V. |
| 17 | Avagyan A. |
| 4 | Beglaryan A. |
| 22 | Dasjan A. |
| 12 | Kasparov G. |
| 9 | Malakyan E. |
| 21 | Manoyan D. |
| 7 | Papikyan A. |
| 8 | Pizzelli M. |
| 3 | Voskanyan T. |
Bulgaria
| 5 | Bodurov N. |
| 21 | Dyakov S. |
| 18 | Gadzev V. |
| 23 | Gargorov E. |
| 15 | Ivanov I. |
| 2 | Manolev S. |
| 17 | Milanov G. |
| 6 | Minev Y. |
| 9 | Popov I. |
| 1 | Stojanov V. (G) |
| 4 | Zanev P. |
| 3 | Aleksandrov A. |
| 7 | Delev S. |
| 22 | Hristov V. |
| 12 | Hristov G. |
| 19 | Marquinhos |
| 13 | Mihajlov N. |
| 16 | Milanov I. |
| 14 | Minev V. |
| 8 | Rangelov D. |
| 20 | Slavchev S. |
| 10 | Tonev A. |
| 11 | Zlatinski H. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















