-
========== ********** ==========
Lokomotiv Moscow19:30 22/03/2014
FT
3 - 0
Ural S.r.Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Lokomotiv Moscow vs Ural S.r. | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 88'
Belozerov A. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Ural S.r. sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
- 82'
đội khách Ural S.r. có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gognijev S.
và người thay thế anh là Dorozhkin D.
- 76'
Vào !!! Cầu thủ Tkachev S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 71'
Bên phía đội chủ nhà Lokomotiv Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Pavlyuchenko R.
vào sân thay cho N'Doye D..
- 65'
đội khách Ural S.r. có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Erokhin A.
và người thay thế anh là Stavpets A.
- 64'
Bên phía đội chủ nhà Lokomotiv Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Mikhalik T.
vào sân thay cho Ozdojev M..
- 57'
Belozerov A. bên phía Ural S.r. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 46'
đội khách Ural S.r. có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Shchanitsin A.
và người thay thế anh là Manucarjan E.
- 15'
Vào !!! Cầu thủ N'Doye D. (Maicon) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 14'
Vào !!! Cầu thủ N'Doye D. (Maicon) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 13'
Vào !!! Rất bất ngờ, Dantsev A. (Autogol) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Lokomotiv Moscow
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
Lokomotiv Moscow
81 | Abajev I. (K) |
11 | Boussoufa M. |
14 | Ćorluka V. |
29 | Denisov V. |
28 | Durica J. |
55 | Janbajev R. |
7 | Maicon |
33 | N'Doye D. |
27 | Ozdojev M. |
19 | Samedov A. |
49 | Shishkin R. |
51 | Beljaev M. |
6 | Grigorjev M. |
52 | Makarov S. |
17 | Mikhalik T. |
59 | Miranchuk A. |
9 | Pavlyuchenko R. |
75 | Seraskhov A. |
15 | Shirokov R. |
77 | Tkachev S. |
Ural S.r.
63 | Belozerov A. |
7 | Dantsev A. |
89 | Erokhin A. |
57 | Fidler A. |
9 | Gognijev S. |
2 | Khozin V. |
78 | Koman V. |
3 | Lungu C. |
12 | Novikov A. |
11 | Shchanitsin A. |
28 | Zabolotnyi N. (K) |
35 | Arapov D. |
15 | Bockov A. |
20 | Chukhley A. |
34 | Dorozhkin D. |
17 | Gorbanets A. |
87 | Manucarjan E. |
41 | Sapeta A. |
25 | Stavpets A. |
13 | Tumasjan D. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá