-
========== ********** ==========

Newcastle Jets FC13:30 22/03/2014
FT
5 - 0

Wellington PhoenixXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Australia | Link sopcast Newcastle Jets FC vs Wellington Phoenix | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 84'
Bên phía đội chủ nhà Newcastle Jets FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Oxborrow M.
vào sân thay cho Taggart A..
- 79'
Cunningham K. bên phía Wellington Phoenix đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 77'
Vào !!! Cầu thủ Taggart A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0 - 75'
Bên phía đội chủ nhà Newcastle Jets FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Bridges M.
vào sân thay cho Heskey E..
- 75'
Zadkovich R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 72'
đội khách Wellington Phoenix có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Krishna R.
và người thay thế anh là Watson H.
- 71'
Bên phía đội chủ nhà Newcastle Jets FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Goodwin C.
vào sân thay cho Carney D..
- 57'
Vào !!! Cầu thủ Taggart A. (Caravella Z.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 53'
đội khách Wellington Phoenix có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Boyd T.
và người thay thế anh là Brockie J.
- 52'
đội khách Wellington Phoenix có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ridenton M.
và người thay thế anh là Hicks J.
- 46'
Vào !!! Cầu thủ Griffiths J. (Carney D.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 37'
Brillante J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 36'
Brillante J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 35'
Vào !!! Rất bất ngờ, Heskey E. (Mitchell J.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Newcastle Jets FC
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 84'
Đội hình ra sân
Newcastle Jets FC
| 15 | Brillante J. |
| 6 | Caravella Z. |
| 23 | Carney D. |
| 21 | Gallaway S. |
| 29 | Griffiths J. |
| 9 | Heskey E. |
| 4 | Jaliens K. |
| 20 | Kennedy B. |
| 14 | Mitchell J. |
| 22 | Taggart A. |
| 8 | Zadkovich R. |
| 1 | Birighitti M. |
| 19 | Bridges M. |
| 11 | Goodwin C. |
| 5 | Kantarovski B. |
| 24 | Oxborrow M. |
Wellington Phoenix
| 5 | Boxall M. |
| 12 | Boyd T. |
| 9 | Cunningham K. |
| 22 | Durante A. |
| 10 | Huysegems S. |
| 24 | Krishna R. |
| 17 | Lia V. |
| 1 | Moss G. |
| 2 | Muscat M. |
| 23 | Ridenton M. |
| 25 | Timmins S. |
| 4 | Adams L. |
| 11 | Brockie J. |
| 15 | Hicks J. |
| 20 | Italiano L. |
| 19 | Watson H. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















