-
========== ********** ==========

Levski Sofia20:00 21/04/2014
FT
1 - 3

CSKA SofiaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Bulgaria | Link sopcast Levski Sofia vs CSKA Sofia | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 89'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 86'
Vào !!! Cầu thủ Stojanov V. đã đưa đội khách CSKA Sofia vươn lên dẫn trước 1 - 2 . - 85'
đội khách CSKA Sofia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gargorov E.
và người thay thế anh là Petrov M.
- 84'
Bojinov V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 81'
Vào !!! Cầu thủ Tsonev R. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Levski Sofia - 78'
Tsonev R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 75'
đội khách CSKA Sofia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kossoko O.
và người thay thế anh là Stojanov V.
- 73'
Bên phía đội chủ nhà Levski Sofia có sự thay đổi người. Cầu thủ Tsonev R.
vào sân thay cho Krumov P..
- 72'
đội khách CSKA Sofia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Milisavljević N.
và người thay thế anh là Markovic I.
- 60'
Bên phía đội chủ nhà Levski Sofia có sự thay đổi người. Cầu thủ Misyak V.
vào sân thay cho Bastos R..
- 58'
Vào !!! Kossoko O. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về CSKA Sofia - 53'
Belaid A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 52'
Bên phía đội chủ nhà Levski Sofia có sự thay đổi người. Cầu thủ Genkov C.
vào sân thay cho Bojinov V..
- 37'
Silva T. bên phía CSKA Sofia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 27'
Yanchev T. bên phía CSKA Sofia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 25'
Krachunov P. bên phía CSKA Sofia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
Levski Sofia
| 16 | Bastos R. |
| 3 | Belaid A. |
| 1 | Blazević G. (G) |
| 10 | Bojinov V. |
| 17 | Cmovs P. |
| 25 | Dimov D. |
| 71 | Krumov P. |
| 2 | Mulder D. |
| 40 | Nunes R. |
| 6 | Starokin O. |
| 59 | Toure L. |
| 9 | Genkov C. |
| 89 | Ivanov M. |
| 7 | Makriev D. |
| 22 | Misyak V. |
| 14 | Orachev M. |
| 18 | Tsonev B. |
| 32 | Tsonev R. |
CSKA Sofia
| 18 | Chochev I. |
| 37 | Faug-Porret J. |
| 23 | Gargorov E. |
| 20 | Kossoko O. |
| 66 | Krachunov P. |
| 6 | Mendy J. |
| 11 | Milisavljević N. |
| 19 | Popov A. |
| 7 | Silva T. |
| 92 | Yambol R. (G) |
| 5 | Yanchev T. |
| 26 | Di Vanni G. |
| 99 | Kolev S. |
| 28 | Markovic I. |
| 17 | Petrov M. |
| 73 | Stojanov V. |
| 4 | Sunday S. |
| 21 | Vasilev V. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















