-
========== ********** ==========

Kuban Krasnodar23:15 06/10/2013
FT
2 - 2

FK RostovXem trực tiếp: Link xem trực tiếp Nga | Link xem trực tiếp Kuban Krasnodar vs FK Rostov
- 81'
đội khách FK Rostov có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Poloz D.
và người thay thế anh là Lolo I.
- 77'
đội khách FK Rostov có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kanga G.
và người thay thế anh là Yoo B.
- 75'
Cisse D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 72'
Vào !!! Cầu thủ Cisse D. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội chủ nhà Kuban Krasnodar - 68'
Bên phía đội chủ nhà Kuban Krasnodar có sự thay đổi người. Cầu thủ Cisse D.
vào sân thay cho Fidler A..
- 64'
Bên phía đội chủ nhà Kuban Krasnodar có sự thay đổi người. Cầu thủ Bueno G.
vào sân thay cho Bucur G..
- 54'
đội khách FK Rostov có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Logashov A.
và người thay thế anh là Margasov T.
- 51'
Vào !!! Cầu thủ Dzyuba A. (Ananidze J.) đã đưa đội khách FK Rostov vươn lên dẫn trước 1 - 2 . - 48'
Vào !!! Cầu thủ Balde I. (Popov I.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Kuban Krasnodar - 46'
Bên phía đội chủ nhà Kuban Krasnodar có sự thay đổi người. Cầu thủ Tlisov A.
vào sân thay cho Tsoraev D..
- 45'
Fidler A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 39'
Xandao đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 19'
Vào !!! Dzyuba A. (Ananidze J.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về FK Rostov
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 81'
Đội hình ra sân
Kuban Krasnodar
| 2 | Armaş I. |
| 99 | Balde I. |
| 23 | Belenov A. (G) |
| 11 | Bucur G. |
| 43 | Bugaev R. |
| 17 | Fidler A. |
| 10 | Kabore C. |
| 25 | Kozlov A. |
| 71 | Popov I. |
| 4 | Xandao |
| 6 | Tsoraev D. |
| 1 | Baychora E. |
| 20 | Bueno G. |
| 9 | Cisse D. |
| 5 | Dealbert |
| 18 | Ignatyev V. |
| 33 | Karyukin B. |
| 90 | Khubulov A. |
| 77 | Lobkarev V. |
| 22 | Sosnin A. |
| 8 | Tlisov A. |
| 7 | Ureña M. |
| 15 | Zawnercik M. |
FK Rostov
| 49 | Ananidze J. |
| 5 | Djakov V. |
| 10 | Dzyuba A. |
| 84 | Gatcan A. |
| 9 | Kanga G. |
| 25 | Logashov A. |
| 19 | Milić H. |
| 1 | Pletikosa S. (G) |
| 14 | Poloz D. |
| 7 | Sheshukov A. |
| 55 | Xulu S. |
| 16 | Amelchenko A. |
| 18 | Fatullaev A. |
| 8 | Khudobyak I. |
| 22 | Kirejev I. |
| 27 | Lolo I. |
| 34 | Margasov T. |
| 99 | Nikolic N. |
| 15 | Bastos |
| 17 | Vasiljev A. |
| 11 | Yoo B. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















