-
========== ********** ==========
Honka20:00 06/10/2013
FT
2 - 4

KuPSXem trực tiếp: Link bóng đá sopcast Phần Lan | Link bóng đá sopcast Honka vs KuPS
- 90'
đội khách KuPS có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hakola J.
và người thay thế anh là Niskanen I.
- 90'
Vào !!! Cầu thủ Paananen A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 4 - 89'
Vào !!! Vasara J. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 2 - 3 - 84'
Bên phía đội chủ nhà Honka có sự thay đổi người. Cầu thủ Vaisanen S.
vào sân thay cho Koskinen S..
- 73'
Vào !!! Vayrynen T. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 3 - 72'
Bên phía đội chủ nhà Honka có sự thay đổi người. Cầu thủ Anyamele N.
vào sân thay cho Porokara R..
- 67'
Vào !!! Cầu thủ Purje A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3 - 67'

Baah G. bên phía Honka đã phải nhận thẻ vàng thứ 2 và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân - 65'
Bên phía đội chủ nhà Honka có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 63'
Bên phía đội chủ nhà Honka có sự thay đổi người. Cầu thủ Rahimi Y.
vào sân thay cho Yaghoubi M..
- 61'
Vào !!! Cầu thủ Hakola J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 60'
Yaghoubi M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 56'
Baah G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 54'
Ruthven T. bên phía KuPS đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 46'
đội khách KuPS có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Voutilainen J.
và người thay thế anh là Vartiainen J.
- 45'
bên phía KuPS đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 44'
Hakola J. bên phía KuPS đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 38'
Vào !!! Hynynen A. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về KuPS
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Honka
| 11 | Äijälä I. |
| 3 | Baah G. |
| 26 | Hatakka D. |
| 2 | Koskinen S. |
| 10 | Makijarvi A. |
| 14 | Mombilo K. |
| 33 | Porokara R. |
| 9 | Vasara J. |
| 7 | Vayrynen T. |
| 12 | Viitala W. |
| 17 | Yaghoubi M. |
| 20 | Anyamele N. |
| 6 | Heimonen M. |
| 27 | Levanen J. |
| 1 | Peltonen T. |
| 25 | Rahimi Y. |
| 28 | Saarinen T. |
| 15 | Vaisanen S. |
KuPS
| 17 | Bah D. |
| 15 | Colley O. |
| 25 | Hakola J. |
| 1 | Hilander M. |
| 7 | Hynynen A. |
| 11 | Purje A. |
| 32 | Rannankari T. |
| 28 | Ruthven T. |
| 6 | Savolainen S. |
| 27 | Venäläinen I. |
| 8 | Voutilainen J. |
| 19 | Hakanpää R. |
| 29 | Niskanen I. |
| 13 | Paananen A. |
| 21 | Rasanen S. |
| 12 | Szentpeteri V. |
| 4 | Taipale T. |
| 22 | Vartiainen J. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















