-
========== ********** ==========

FC Tom Tomsk18:45 06/10/2013
FT
0 - 3

Zenit St.PetersburgXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast bóng đá FC Tom Tomsk vs Zenit St.Petersburg
- 80'
đội khách Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Danny
và người thay thế anh là Bucharov A.
- 75'
Bên phía đội chủ nhà FC Tom Tomsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Astafyev M.
vào sân thay cho Panchenko K..
- 73'
đội khách Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Zyryanov K.
và người thay thế anh là Tymoscuk A.
- 65'
Bên phía đội chủ nhà FC Tom Tomsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Komkov M.
vào sân thay cho Bashkirov Y..
- 64'
Vào !!! Cầu thủ Witsel A. (Danny) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3 - 58'
Bên phía đội chủ nhà FC Tom Tomsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Ignatovich P.
vào sân thay cho Sorokin V..
- 46'
đội khách Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lombaerts N.
và người thay thế anh là Neto
- 41'
Vào !!! Cầu thủ Danny đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 38'
Aravin A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 37'
Ameljancuk S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 18'
Vào !!! Hulk (Arshavin A.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Zenit St.Petersburg
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 80'
Đội hình ra sân
FC Tom Tomsk
| 5 | Ameljancuk S. |
| 3 | Aravin A. |
| 4 | Bashkirov Y. |
| 25 | Cebanu I. (G) |
| 10 | Golyshev P. |
| 52 | Jiranek M. |
| 15 | Kisenkov V. |
| 20 | Milanov Z. |
| 88 | Panchenko K. |
| 9 | Portnyagin I. |
| 7 | Sorokin V. |
| 19 | Astafyev M. |
| 8 | Bazenov N. |
| 14 | Cherevko A. |
| 11 | Ignatovich P. |
| 37 | Komkov M. |
| 12 | Mezhiev A. |
| 30 | Salata K. |
Zenit St.Petersburg
| 23 | Arshavin A. |
| 4 | Criscito D. |
| 10 | Danny |
| 14 | Hubocan T. |
| 7 | Hulk |
| 1 | Lodigin J. (G) |
| 6 | Lombaerts N. |
| 17 | Shatov O. |
| 19 | Smolnikov I. |
| 28 | Witsel A. |
| 18 | Zyryanov K. |
| 22 | Anjukov A. |
| 71 | Baburin E. |
| 9 | Bucharov A. |
| 34 | Bystrov V. |
| 20 | Faizulin V. |
| 24 | Luković A. |
| 13 | Neto |
| 51 | Rudakov M. |
| 44 | Tymoscuk A. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















