-
========== ********** ==========

Kawasaki Frontale12:00 06/10/2013
FT
3 - 1

Kashiwa ReysolXem trực tiếp: Link xem trực tiếp Nhật Bản | Link xem trực tiếp Kawasaki Frontale vs Kashiwa Reysol
- 93'
đội khách Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 86'
Vào !!! Cầu thủ Renatinho đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1 - 84'
Barada A. bên phía Kashiwa Reysol đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 78'
Renatinho đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 66'
Bên phía đội chủ nhà Kawasaki Frontale có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 62'
đội khách Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 57'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 57'
Vào !!! Vào phút 57' của trận đấu, cầu thủ Wagner J. (Penalta) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1 - 57'
Bên phía đội chủ nhà Kawasaki Frontale có sự thay đổi người. Cầu thủ Kobayashi Y.
vào sân thay cho Moriya K..
- 56'
Noborizato K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 51'
Vào !!! Cầu thủ Okubo Y. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 50'
bên phía Kashiwa Reysol đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 49'
Fujita M. bên phía Kashiwa Reysol đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 46'
đội khách Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sawa M.
và người thay thế anh là Tanaka J.
- 44'
bên phía Kashiwa Reysol đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 20'
Wagner J. bên phía Kashiwa Reysol đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 7'
Vào !!! Rất bất ngờ, Okubo Y. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Kawasaki Frontale
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 93'
Đội hình ra sân
Kawasaki Frontale
| 4 | Igawa Y. |
| 20 | Inamoto J. |
| 5 | Jeci |
| 19 | Moriya K. |
| 14 | Nakamura K. |
| 23 | Noborizato K. |
| 13 | Okubo Y. |
| 10 | Renatinho |
| 1 | Sugiyama R. (G) |
| 3 | Tanaka Y. |
| 6 | Yamamoto M. |
| 2 | Ito H. |
| 11 | Kobayashi Y. |
| 8 | Komiyama T. |
| 7 | Nakazawa S. |
| 18 | Pinheiro A. |
| 29 | Takagi S. |
| 9 | Yajima T. |
Kashiwa Reysol
| 2 | Fujita M. |
| 22 | Hashimoto W. |
| 3 | Kondo N. |
| 9 | Kudo M. |
| 28 | Kurisawa R. |
| 26 | Ota T. |
| 8 | Sawa M. |
| 21 | Sugeno T. (G) |
| 4 | Suzuki D. |
| 29 | Taniguchi H. |
| 15 | Wagner J. |
| 20 | Barada A. |
| 11 | Cleo |
| 16 | Inada K. |
| 14 | Kano K. |
| 27 | Kim Chang-Soo |
| 18 | Tanaka J. |
| 23 | Watanabe H. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















