-
========== ********** ==========

Ipswich22:00 29/03/2014
FT
1 - 1

Nottingham ForestXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast Ipswich vs Nottingham Forest | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 85'
đội khách Nottingham Forest có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Majewski R.
và người thay thế anh là Derbyshire M.
- 84'
Bên phía đội chủ nhà Ipswich có sự thay đổi người. Cầu thủ Green P.
vào sân thay cho Williams J..
- 78'
Vào !!! Cầu thủ Murphy D. (Nouble F.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Ipswich - 78'
Williams J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 73'
Fox D. bên phía Nottingham Forest đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 46'
Bên phía đội chủ nhà Ipswich có sự thay đổi người. Cầu thủ Nouble F.
vào sân thay cho Hunt S..
- 46'
Jara G. bên phía Nottingham Forest đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 36'
Bên phía đội chủ nhà Ipswich có sự thay đổi người. Cầu thủ Ebanks-Blake S.
vào sân thay cho Anderson P..
- 35'
Bên phía đội chủ nhà Ipswich có sự thay đổi người. Cầu thủ Ebanks-Blake S.
vào sân thay cho Anderson P..
- 34'
Bên phía đội chủ nhà Ipswich có sự thay đổi người. Cầu thủ Ebanks-Blake S.
vào sân thay cho Anderson P..
- 28'
Halford G. bên phía Nottingham Forest đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 26'
Vào !!! Collins D. (Fox D.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Nottingham Forest - 26'
Halford G. bên phía Nottingham Forest đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 5'
Vào !!! Collins D. (Fox D.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Nottingham Forest
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 85'
Đội hình ra sân
Ipswich
| 11 | Anderson P. |
| 6 | Berra C. |
| 3 | Cresswell A. |
| 22 | Gerken D. (B) |
| 12 | Hunt S. |
| 19 | Hyam L. |
| 4 | Chambers L. |
| 9 | Murphy D. |
| 8 | Skuse C. |
| 5 | Smith T. |
| 25 | Williams J. |
| 27 | Ebanks-Blake S. |
| 16 | Green P. |
| 15 | Mings T. |
| 35 | Nouble F. |
| 24 | Richardson F. |
| 18 | Tabb J. |
Nottingham Forest
| 5 | Collins D. |
| 1 | Darlow K. (B) |
| 13 | Fox D. |
| 14 | Greening J. |
| 15 | Halford G. |
| 18 | Jara G. |
| 12 | Mackie J. |
| 28 | Majewski R. |
| 38 | Osborn B. |
| 21 | Paterson J. |
| 37 | Peltier L. |
| 26 | Blake J. |
| 31 | Cox S. |
| 27 | Derbyshire M. |
| 3 | Harding D. |
| 30 | McLaughlin S. |
| 20 | Tudgay M. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















