-
========== ********** ==========

Dukla Banska Bystrica21:00 29/03/2014
FT
0 - 1

MFK KosiceXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Slovakia | Link sopcast Dukla Banska Bystrica vs MFK Kosice | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 88'
đội khách MFK Kosice có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Singlar P.
và người thay thế anh là Huk T.
- 86'
Sovcik M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 84'
Bên phía đội chủ nhà Dukla Banska Bystrica có sự thay đổi người. Cầu thủ Sovcik M.
vào sân thay cho Slancik F..
- 83'
Ľuptak B. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 81'
Singlar P. bên phía MFK Kosice đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 80'
Kliment J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 79'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 78'
Bên phía đội chủ nhà Dukla Banska Bystrica có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 77'
đội khách MFK Kosice có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 76'
Vào !!! Singlar P. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về MFK Kosice - 72'
Bên phía đội chủ nhà Dukla Banska Bystrica có sự thay đổi người. Cầu thủ Rejdovian J.
vào sân thay cho Savić S..
- 70'
đội khách MFK Kosice có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kavka P.
và người thay thế anh là Ostojić I.
- 61'
đội khách MFK Kosice có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 60'
đội khách MFK Kosice có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Djordjevic L.
và người thay thế anh là Pacinda E.
- 25'
Savić S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
Dukla Banska Bystrica
| 13 | Boros P. |
| 7 | Chrien M. |
| 17 | Kliment J. |
| 30 | Ľuptak B. |
| 20 | Nosko J. |
| 6 | Penaska M. |
| 10 | Povazanec J. |
| 34 | Savić S. |
| 22 | Slancik F. |
| 8 | Teixeira D. |
| 27 | Vajda P. |
| 77 | Budinsky V. |
| 14 | De Vito M. |
| 23 | Fasko M. |
| 11 | Plavsić D. |
| 5 | Podstavek M. |
| 24 | Rejdovian J. |
| 9 | Sovcik M. |
MFK Kosice
| 38 | Basista P. |
| 28 | Bukata M. |
| 11 | Diaby O. |
| 24 | Djordjevic L. |
| 16 | Kavka P. |
| 12 | Korijkov Ľ. |
| 37 | Novak J. |
| 2 | Sekulić B. |
| 10 | Singlar P. |
| 25 | Tofiloski D. |
| 19 | Viazanko M. |
| 27 | Haskić N. |
| 5 | Huk T. |
| 4 | Ostojić I. |
| 9 | Pacinda E. |
| 1 | Ruzinsky M. |
| 6 | Skvasik J. |
| 18 | Urban L. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















