- 
	    		
========== ********** ==========

HJK Helsinki20:00 12/04/2014
FT
3 - 1

KuPSXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Phần Lan | Link sopcast HJK Helsinki vs KuPS | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 82'
 Tainio T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 81'
Bên phía đội chủ nhà HJK Helsinki có sự thay đổi người. Cầu thủ  Lehtinen A.
 vào sân thay cho Lampi V..
 - 78'
Bên phía đội chủ nhà HJK Helsinki có sự thay đổi người. Cầu thủ  Väyrynen M.
 vào sân thay cho Lod R..
 - 73'
Bên phía đội chủ nhà HJK Helsinki có sự thay đổi người. Cầu thủ  Mannström S.
 vào sân thay cho Kandji M..
 - 72'
 Colley O. bên phía KuPS đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 70'
đội khách KuPS có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Vartiainen J.
 và người thay thế anh là  Ojantie J.
 - 57'
 Vào !!! Cầu thủ  Forssell M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1 - 56'
 Maanoja T. bên phía KuPS đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 46'
đội khách KuPS có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Markic T.
 và người thay thế anh là  Ćatović A.
 - 39'
 Vào !!! Cầu thủ  Lod R. đã đưa đội chủ nhà HJK Helsinki vươn lên dẫn trước 2 - 1 .  - 28'
 Vào !!! Cầu thủ  Kandji M. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà HJK Helsinki  - 11'
 Baah G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 10'
  đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 8'
 Vào !!!  Ilo M. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về KuPS 
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 82'
 
Đội hình ra sân
HJK Helsinki
| 17 | Alho N. | 
| 3 | Baah G. | 
| 9 | Forssell M. | 
| 5 | Heikkila T. | 
| 6 | Heikkinen M. | 
| 99 | Kandji M. | 
| 11 | Lampi V. | 
| 31 | Lod R. | 
| 28 | Schuller R. | 
| 10 | Tainio T. | 
| 21 | Tornes M. | 
| 15 | Konan O. | 
| 22 | Lassas F. | 
| 2 | Lehtinen A. | 
| 7 | Mannström S. | 
| 16 | Moren V. | 
| 4 | Väyrynen M. | 
KuPS
| 15 | Colley O. | 
| 20 | Ilo M. | 
| 1 | Maanoja T. | 
| 14 | Markic T. | 
| 13 | Paananen A. | 
| 10 | Purje A. | 
| 32 | Rannankari T. | 
| 28 | Samateh L. | 
| 23 | Sohna E. | 
| 22 | Vartiainen J. | 
| 8 | Voutilainen J. | 
| 17 | Ćatović A. | 
| 3 | Rasanen S. | 
| 4 | Taipale T. | 
Tường thuật trực tiếp bóng đá
		














