-
========== ********** ==========

Hannover 9600:30 02/02/2014
FT
3 - 1

MonchengladbachXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đức | Link sopcast Hannover 96 vs Monchengladbach | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90'
Vào !!! Cầu thủ Diouf M. (Schlaudraff J.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1 - 89'
Bên phía đội chủ nhà Hannover 96 có sự thay đổi người. Cầu thủ Schlaudraff J.
vào sân thay cho Rudņevs A..
- 87'
Bên phía đội chủ nhà Hannover 96 có sự thay đổi người. Cầu thủ Andreasen L.
vào sân thay cho Huszti S..
- 87'
Huszti S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 84'
Vào !!! Vào phút 84' của trận đấu, cầu thủ Mlapa P. (Kruse M.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1 - 82'
Vào !!! Cầu thủ Diouf M. (Huszti S.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 81'
đội khách Monchengladbach có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Xhaka G.
và người thay thế anh là Mlapa P.
- 75'
Xhaka G. bên phía Monchengladbach đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 74'
đội khách Monchengladbach có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Herrmann P.
và người thay thế anh là Younes A.
- 73'
Korb J. bên phía Monchengladbach đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 64'
đội khách Monchengladbach có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Arango J.
và người thay thế anh là Hrgota B.
- 57'
Vào !!! Rất bất ngờ, Rudņevs A. (Huszti S.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Hannover 96
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Hannover 96
| 32 | Bittencourt L. |
| 39 | Diouf M. |
| 15 | Hoffmann A. |
| 10 | Huszti S. |
| 25 | Marcelo |
| 22 | Rajtoral F. |
| 16 | Rudņevs A. |
| 8 | Schmiedebach M. |
| 19 | Schulz C. |
| 28 | Stindl L. |
| 1 | Zieler R. (K) |
| 2 | Andreasen L. |
| 23 | Avevor C. |
| 18 | Pocognoli S. |
| 7 | Prib E. |
| 13 | Schlaudraff J. |
| 38 | Sulejmani V. |
Monchengladbach
| 18 | Arango J. |
| 7 | Herrmann P. |
| 24 | Jantschke T. |
| 27 | Korb J. |
| 23 | Kramer C. |
| 10 | Kruse M. |
| 11 | Raffael |
| 39 | Stranzl M. |
| 1 | ter Stegen M.-A. (K) |
| 17 | Wendt O. |
| 34 | Xhaka G. |
| 3 | Daems F. |
| 15 | Dominguez A. |
| 31 | Hrgota B. |
| 22 | Mlapa P. |
| 16 | Nordtveit H. |
| 25 | Younes A. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















