-
========== ********** ==========

Standard Liege00:00 02/02/2014
FT
4 - 0
Cercle BruggeXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Bỉ | Link sopcast Standard Liege vs Cercle Brugge | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 87'
Vào !!! Cầu thủ M'Poku P. (Penal) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0 - 79'
đội khách Cercle Brugge có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Naudts A.
và người thay thế anh là Deconinck J.
- 74'
Bên phía đội chủ nhà Standard Liege có sự thay đổi người. Cầu thủ de Camargo I.
vào sân thay cho Ezekiel I..
- 71'
Vainqueur W. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 67'
đội khách Cercle Brugge có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ van Roose K.
và người thay thế anh là Kabananga K. J.
- 66'
Vào !!! Cầu thủ Batshuayi M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 55'
Vào !!! Cầu thủ Ezekiel I. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 46'
đội khách Cercle Brugge có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Uchebo M.
và người thay thế anh là Reis N.
- 45'
N'Diaye I. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Cercle Brugge sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu - 40'
Uchebo M. bên phía Cercle Brugge đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 38'
Van Acker T. bên phía Cercle Brugge đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 9'
Vào !!! Rất bất ngờ, Batshuayi M. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Standard Liege
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
Đội hình ra sân
Standard Liege
| 23 | Batshuayi M. |
| 6 | Ciman L. |
| 15 | De Sart J. |
| 39 | Ezekiel I. |
| 25 | Kanu |
| 1 | Kawashima E. (G) |
| 40 | M'Poku P. |
| 63 | Mujangi B. G. |
| 4 | Opare D. |
| 8 | Stam R. |
| 21 | Vainqueur W. |
| 26 | Ben Haim T. |
| 11 | Bulot F. |
| 17 | Buyens Y. |
| 33 | Carcela-Gonzalez M. |
| 10 | de Camargo I. |
| 45 | Marquet F. |
Cercle Brugge
| 4 | Buysse B. |
| 8 | Cornelis H. |
| 18 | Delle J. (G) |
| 30 | D'Haene K. |
| 20 | Goddeeris T. |
| 34 | Naudts A. |
| 7 | Smolders T. |
| 10 | Uchebo M. |
| 41 | Van Acker T. |
| 28 | van Roose K. |
| 26 | Wils S. |
| 17 | Deconinck J. |
| 11 | Etock G. |
| 89 | Kabananga K. J. |
| 33 | Maertens M. |
| 5 | Reis N. |
| 32 | Staelens A. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















