-
========== ********** ==========
FC Vorskla Poltava22:00 09/11/2013
FT
2 - 2
FC Karpaty LvivXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraine | Link sopcast FC Vorskla Poltava vs FC Karpaty Lviv | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90' Dedecko D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 89'Bên phía đội chủ nhà FC Vorskla Poltava có sự thay đổi người. Cầu thủ Sklyar A. vào sân thay cho Jahovic A..
- 88'đội khách FC Karpaty Lviv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Fedorcuk V. và người thay thế anh là Martynuk J.
- 80'đội khách FC Karpaty Lviv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lepa D. và người thay thế anh là Gudyma V.
- 79'Bên phía đội chủ nhà FC Vorskla Poltava có sự thay đổi người. Cầu thủ Markoski J. vào sân thay cho Hromov A..
- 69'đội khách FC Karpaty Lviv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Zenjov S. và người thay thế anh là Vasyn D.
- 60' Miroshnichenko D. bên phía FC Karpaty Lviv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 58' Fedorcuk V. bên phía FC Karpaty Lviv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 46'Bên phía đội chủ nhà FC Vorskla Poltava có sự thay đổi người. Cầu thủ Mishchenko O. vào sân thay cho Januzi A..
- 42' Vào !!! Cầu thủ Dallku A. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội chủ nhà FC Vorskla Poltava
- 28' Vào !!! Cầu thủ Kostevych V. đã đưa đội khách FC Karpaty Lviv vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
- 16' Tkacuk J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 13' Vào !!! Cầu thủ Chesnakov V. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà FC Vorskla Poltava
- 12' Lepa D. bên phía FC Karpaty Lviv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 4' Vào !!! Zenjov S. (Lepa D.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về FC Karpaty Lviv
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
FC Vorskla Poltava
17 | Chesnakov V. |
4 | Dallku A. |
15 | Dedecko D. |
7 | Hromov A. |
22 | Jahovic A. |
9 | Januzi A. |
12 | Nepohodov D. |
40 | Perduta I. |
82 | Rebenok P. |
23 | Sapaj V. |
34 | Tkacuk J. |
24 | Barannik O. |
8 | Budnik J. |
51 | Kazakov O. |
78 | Kurylov O. |
10 | Markoski J. |
99 | Mishchenko O. |
6 | Sklyar A. |
FC Karpaty Lviv
21 | Balazić G. |
9 | Fedorcuk V. |
27 | Golodyuk O. |
10 | Hladkyj O. |
29 | Ilyushchenkov O. |
8 | Kostevych V. |
22 | Lepa D. |
94 | Miroshnichenko D. |
32 | Plastun I. |
25 | Tkacuk A. |
20 | Zenjov S. |
92 | Chachua A. |
5 | Gitchenko A. |
70 | Goodwin S. |
36 | Gudyma V. |
19 | Martynuk J. |
23 | Mysak R. |
39 | Vasyn D. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá