-
========== ********** ==========

Schalke 0421:30 09/11/2013
FT
3 - 1

Werder BremenXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đức | Link sopcast Schalke 04 vs Werder Bremen | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 87'
Bên phía đội chủ nhà Schalke 04 có sự thay đổi người. Cầu thủ Santana F.
vào sân thay cho Meyer M..
- 85'
Vào !!! Cầu thủ Boateng K. (Fuchs C.) đã đưa đội chủ nhà Schalke 04 vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 74'
Bên phía đội chủ nhà Schalke 04 có sự thay đổi người. Cầu thủ Farfan J.
vào sân thay cho Szalai A..
- 73'
đội khách Werder Bremen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Fritz C.
và người thay thế anh là Ignjovski A.
- 71'
đội khách Werder Bremen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Elia E.
và người thay thế anh là Selke D.
- 69'
Draxler J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 64'
Vào !!! Cầu thủ Boateng K. (Draxler J.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Schalke 04 - 60'
Caldirola L. bên phía Werder Bremen đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 59'
Schmitz L. bên phía Werder Bremen đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 46'
Bên phía đội chủ nhà Schalke 04 có sự thay đổi người. Cầu thủ Fuchs C.
vào sân thay cho Neustädter R..
- 41'
đội khách Werder Bremen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Garcia S.
và người thay thế anh là Schmitz L.
- 36'
Garcia S. bên phía Werder Bremen đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 35'
Gebre Selassie T. bên phía Werder Bremen đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 22'
Vào !!! Kroos F. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Werder Bremen - 17'
Jones J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
Đội hình ra sân
Schalke 04
| 15 | Aogo D. |
| 9 | Boateng K. |
| 10 | Draxler J. |
| 34 | Hildebrand T. (G) |
| 4 | Howedes B. |
| 13 | Jones J. |
| 32 | Matip J. |
| 7 | Meyer M. |
| 33 | Neustädter R. |
| 28 | Szalai A. |
| 22 | Uchida A. |
| 24 | Ayhan K. |
| 17 | Farfan J. |
| 23 | Fuchs C. |
| 2 | Hoogland T. |
| 6 | Kolasinac S. |
| 5 | Santana F. |
| 36 | Unnerstall L. |
Werder Bremen
| 3 | Caldirola L. |
| 11 | Elia E. |
| 8 | Fritz C. |
| 2 | Garcia S. |
| 23 | Gebre Selassie T. |
| 14 | Hunt A. |
| 16 | Junuzović Z. |
| 18 | Kroos F. |
| 5 | Lukimya-Mulongoti A. |
| 6 | Makiadi C. |
| 1 | Reinke A. (G) |
| 10 | Ekici M. |
| 17 | Ignjovski A. |
| 26 | Selke D. |
| 13 | Schmitz L. |
| 25 | Trybull T. |
| 20 | Wolf R. |
| 32 | Yildirim O. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















