-
========== ********** ==========

FC Tom Tomsk18:45 30/03/2014
FT
1 - 3

Dinamo MoscowXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast FC Tom Tomsk vs Dinamo Moscow | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 89'
đội khách Dinamo Moscow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kokorin A.
và người thay thế anh là Solomatin P.
- 88'
Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3 - 87'
Vào !!! Cầu thủ Ionov A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3 - 83'
đội khách Dinamo Moscow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Zhirkov Y.
và người thay thế anh là Dzsudzsak B.
- 82'
Bên phía đội chủ nhà FC Tom Tomsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Pinter A.
vào sân thay cho Bashkirov Y..
- 73'
Bên phía đội chủ nhà FC Tom Tomsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Portnyagin I.
vào sân thay cho Nekhajchik P..
- 70'
Bên phía đội chủ nhà FC Tom Tomsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Golyshev P.
vào sân thay cho Panchenko K..
- 69'
đội khách Dinamo Moscow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kuranyi K.
và người thay thế anh là Dyadyun V.
- 65'
Kuranyi K. bên phía Dinamo Moscow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 64'
Vào !!! Cầu thủ Kuranyi K. (Ionov A.) đã đưa đội khách Dinamo Moscow vươn lên dẫn trước 1 - 2 . - 64'
Kuranyi K. bên phía Dinamo Moscow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 51'
Vào !!! Cầu thủ Kokorin A. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Dinamo Moscow. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 48'
Vào !!! Rất bất ngờ, Rykov V. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về FC Tom Tomsk - 43'
Kozlov A. bên phía Dinamo Moscow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
FC Tom Tomsk
| 4 | Bashkirov Y. |
| 21 | Bordachev M. |
| 29 | Holenda J. |
| 11 | Ignatovich P. |
| 52 | Jiranek M. |
| 20 | Milanov Z. |
| 6 | Mureşan G. |
| 13 | Nekhajchik P. |
| 88 | Panchenko K. |
| 33 | Rykov V. |
| 18 | Vasek P. (B) |
| 3 | Aravin A. |
| 8 | Bazenov N. |
| 25 | Cebanu I. |
| 14 | Cherevko A. |
| 10 | Golyshev P. |
| 37 | Komkov M. |
| 77 | Pinter A. |
| 9 | Portnyagin I. |
| 34 | Sabitov R. |
| 30 | Salata K. |
Dinamo Moscow
| 27 | Denisov I. |
| 5 | Douglas F. |
| 55 | Gabulov V. (B) |
| 13 | Granat V. |
| 99 | Ionov A. |
| 8 | Jusupov A. |
| 9 | Kokorin A. |
| 2 | Kozlov A. |
| 22 | Kuranyi K. |
| 84 | Samba C. |
| 3 | Zhirkov Y. |
| 18 | Berezovskiy R. |
| 25 | Dyadyun V. |
| 7 | Dzsudzsak B. |
| 6 | Fernandez L. |
| 21 | Florescu G. |
| 11 | Kasaev A. |
| 32 | Lomić M. |
| 16 | Noboa C. |
| 28 | Rotenberg B. |
| 14 | Solomatin P. |
| 23 | Wilkshire L. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















