-
========== ********** ==========

SKA Energiya11:00 30/03/2014
FT
3 - 0

Shinnik YaroslavlXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast SKA Energiya vs Shinnik Yaroslavl | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 87'
đội khách Shinnik Yaroslavl có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Malojan A.
và người thay thế anh là 
- 85'
bên phía Shinnik Yaroslavl đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 85'
Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Trusevic M.
vào sân thay cho Gogua G..
- 79'
Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Kiselev A.
vào sân thay cho Nikiforov V..
- 77'
Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 76'
Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Aladashvili K.
vào sân thay cho Tsoraev D..
- 70'
Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Mashukov I.
vào sân thay cho Junior N..
- 67'
đội khách Shinnik Yaroslavl có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yatchenko E.
và người thay thế anh là Rodionov L.
- 57'
Yatchenko E. bên phía Shinnik Yaroslavl đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 56'
Vào !!! Cầu thủ Nikiforov V. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 55'
đội khách Shinnik Yaroslavl có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 55'
Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 46'
đội khách Shinnik Yaroslavl có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Biletskyi M.
và người thay thế anh là Belousov S.
- 32'
Vào !!! Cầu thủ Junior N. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 15'
Vào !!! Rất bất ngờ, Karmazinenko V. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về SKA Energiya - 13'
Dudiev A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
Đội hình ra sân
SKA Energiya
| 17 | Agapov A. (G) |
| 90 | Dudiev A. |
| 9 | Gogua G. |
| 28 | Hodzhageldyevich B. |
| 20 | Junior N. |
| 8 | Karmazinenko V. |
| 88 | Navalovski G. |
| 10 | Nikiforov V. |
| 4 | Slavnov R. |
| 6 | Tsoraev D. |
| 3 | Udaliy I. |
| 11 | Aladashvili K. |
| 60 | Kiselev A. |
| 14 | Mashukov I. |
| 30 | Trusevic M. |
| 55 | Tsveiba S. |
| 77 | Zuraev E. |
Shinnik Yaroslavl
| 13 | Biletskyi M. |
| 21 | Catinsus V. |
| 3 | Gapon J. |
| 7 | Korytko V. |
| 14 | Kpodo E. |
| 11 | Kukharchuk I. |
| 38 | Malojan A. |
| 17 | Shchadin A. |
| 16 | Yashin D. (G) |
| 23 | Yatchenko E. |
| 27 | Zotov A. |
| 10 | Aleschenko B. |
| 47 | Belousov S. |
| 2 | N'Dri A. |
| 77 | Rodionov L. |
| 25 | Steshin E. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















