-
========== ********** ==========

Falkenbergs FF00:00 18/04/2014
FT
1 - 3

Kalmar FFXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Thụy Điển | Link sopcast Falkenbergs FF vs Kalmar FF | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90'
Wede A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 86'
Karlsson T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 84'
đội khách Kalmar FF có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ring J.
và người thay thế anh là Diouf P. A.
- 76'
Bên phía đội chủ nhà Falkenbergs FF có sự thay đổi người. Cầu thủ Wede A.
vào sân thay cho Carlsson C..
- 76'
Vào !!! Vall J. (Wede C.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2 - 72'
Vào !!! Cầu thủ Elm D. (Ring J.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 66'
Solheim M. bên phía Kalmar FF đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 66'
đội khách Kalmar FF có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Pereira S. R.
và người thay thế anh là Hovda T. Ø.
- 63'
Carlsson C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 62'
Ring J. bên phía Kalmar FF đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 60'
đội khách Kalmar FF có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Söderqvist M.
và người thay thế anh là Hallberg M.
- 58'
Bên phía đội chủ nhà Falkenbergs FF có sự thay đổi người. Cầu thủ Vall J.
vào sân thay cho Rodevåg S..
- 8'
Vào !!! Elm D. (Solheim M.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Kalmar FF
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Falkenbergs FF
| 12 | Carlsson C. |
| 13 | Eriksson A. |
| 4 | Johansson D. |
| 33 | Joza T. |
| 8 | Karlsson T. |
| 21 | Keat D. |
| 1 | Martler O. (G) |
| 15 | Rodevåg S. |
| 7 | Svensson D. |
| 9 | Thorleifsson A. |
| 20 | Wede C. |
| 5 | Andersson C. |
| 25 | Björnsson H. |
| 14 | Karlsson P. |
| 2 | Sjöstedt R. |
| 11 | Vall J. |
| 10 | Wede A. |
Kalmar FF
| 77 | Cramer L. (G) |
| 16 | Elm D. |
| 10 | Eriksson T. |
| 21 | Lima I. |
| 6 | Nilsson M. |
| 13 | Nouri E. |
| 29 | Pereira S. R. |
| 11 | Ring J. |
| 34 | Söderqvist M. |
| 7 | Solheim M. |
| 2 | Thorbjörnsson M. |
| 9 | Andersson S. |
| 27 | Diouf P. A. |
| 80 | Djordjevic N. |
| 22 | Hallberg M. |
| 18 | Hovda T. Ø. |
| 31 | Ramhorn S. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















