-
========== ********** ==========
Chernomorets Odessa18:00 06/04/2014
FT
3 - 0

Metalurh ZaporizhyaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraine | Link sopcast Chernomorets Odessa vs Metalurh Zaporizhya | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 88'
Bên phía đội chủ nhà Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Cầu thủ Smirnov E.
vào sân thay cho Arzhanov V..
- 87'
Bên phía đội chủ nhà Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Cầu thủ Didenko A.
vào sân thay cho Antonov A..
- 84'
Bên phía đội chủ nhà Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Cầu thủ Rebenok P.
vào sân thay cho Danchenko O..
- 83'
Vào !!! Cầu thủ Gai O. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 70'
đội khách Metalurh Zaporizhya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Serginho
và người thay thế anh là Leo
- 65'
đội khách Metalurh Zaporizhya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jokic M.
và người thay thế anh là Matyazh I.
- 53'
Arzhanov V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 44'
Rudyka S. bên phía Metalurh Zaporizhya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 31'
Korotetskiy I. bên phía Metalurh Zaporizhya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 20'
Vào !!! Cầu thủ Antonov A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 13'
đội khách Metalurh Zaporizhya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 11'
đội khách Metalurh Zaporizhya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Pisockyj J.
và người thay thế anh là Tatarkov N.
- 4'
Vào !!! Rất bất ngờ, Gai O. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Chernomorets Odessa - 3'
Vào !!! Rất bất ngờ, Gai O. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Chernomorets Odessa
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
Chernomorets Odessa
| 69 | Antonov A. |
| 17 | Arzhanov V. |
| 12 | Bezotosnyj D. |
| 94 | Danchenko O. |
| 10 | Gai O. |
| 8 | Kovalchuk K. |
| 2 | Kovalcuk P. |
| 77 | Kutas P. |
| 6 | Leo M. |
| 52 | Teikeu A. |
| 42 | Zubeyko E. |
| 9 | Didenko A. |
| 25 | Martynenko E. |
| 44 | Past J. |
| 82 | Rebenok P. |
| 22 | Smirnov E. |
| 88 | Valejev R. |
Metalurh Zaporizhya
| 12 | Borovyk E. |
| 9 | Gavrish V. |
| 5 | Jokic M. |
| 18 | Kaplienko O. |
| 13 | Korotetskiy I. |
| 31 | Pisockyj J. |
| 10 | Prijomov V. |
| 19 | Rudyka S. |
| 77 | Serginho |
| 21 | Shturko Y. |
| 44 | Yusov D. |
| 11 | Godin A. |
| 30 | Leo |
| 7 | Matyazh I. |
| 24 | Platon R. |
| 1 | Startsev M. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















