-
========== ********** ==========
Omiya Ardija13:00 06/04/2014
FT
0 - 3
Vissel KobeXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Omiya Ardija vs Vissel Kobe | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 87' Iwanami T. bên phía Vissel Kobe đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 82'đội khách Vissel Kobe có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Takahashi S. và người thay thế anh là Okui R.
- 80'đội khách Vissel Kobe có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 75'đội khách Vissel Kobe có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jung Woo-Young và người thay thế anh là Hashimoto H.
- 74'Bên phía đội chủ nhà Omiya Ardija có sự thay đổi người. Cầu thủ Higashi K. vào sân thay cho Kanazawa S..
- 69'Bên phía đội chủ nhà Omiya Ardija có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 67'đội khách Vissel Kobe có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Soma T. và người thay thế anh là Komoto H.
- 66' Jung Woo-Young bên phía Vissel Kobe đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 65' Vào !!! Cầu thủ Morioka R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
- 46'Bên phía đội chủ nhà Omiya Ardija có sự thay đổi người. Cầu thủ Cho Young-Cheol vào sân thay cho Radoncić D..
- 45' Vào !!! Cầu thủ Junior P. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
- 21' Vào !!! Marquinhos đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Vissel Kobe
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Omiya Ardija
41 | Ienaga A. |
27 | Imai T. |
23 | Kanazawa S. |
34 | Kataoka Y. |
2 | Kikuchi K. |
1 | Kitano T. (G) |
11 | Ljubijankic Z. |
14 | Nakamura H. |
20 | Radoncić D. |
17 | Takahashi S. |
10 | Watanabe D. |
9 | Cho Young-Cheol |
32 | Hasegawa Y. |
4 | Hashimoto H. |
38 | Higashi K. |
31 | Shimizu K. |
30 | Watabe D. |
18 | Yokoyama T. |
Vissel Kobe
19 | Iwanami T. |
16 | Jung Woo-Young |
7 | Junior P. |
18 | Marquinhos |
14 | Masukawa T. |
10 | Morioka R. |
13 | Ogawa K. |
6 | Simplicio F. |
3 | Soma T. |
2 | Takahashi S. |
22 | Yamamoto K. (G) |
27 | Hashimoto H. |
5 | Komoto H. |
17 | Matsumura R. |
25 | Okui R. |
26 | Takayanagi I. |
11 | Tashiro Y. |
30 | Tokushige K. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá