-
========== ********** ==========
Breidablik00:00 20/09/2013
FT
3 - 0
KR ReykjavikXem trực tiếp: Link sopcast | Link sopcast Iceland | Link sopcast Breidablik vs KR Reykjavik
- 93'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 82'
Vào !!! Cầu thủ Lydsson G. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 81'
Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 80'
Vào !!! Cầu thủ Vilhjalmsson A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 74'
đội khách KR Reykjavik có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Martin G.
và người thay thế anh là Finnbogason K.
- 67'
đội khách KR Reykjavik có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gunnarsson B.
và người thay thế anh là Gudjonsson B.
- 64'
Bên phía đội chủ nhà Breidablik có sự thay đổi người. Cầu thủ Yeoman A.
vào sân thay cho Gardarsson T..
- 63'
đội khách KR Reykjavik có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Martin G.
và người thay thế anh là Finnbogason K.
- 9'
Vào !!! Rất bất ngờ, đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Breidablik - 8'
Vào !!! Rất bất ngờ, Hreinsson E. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Breidablik
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 93'
Đội hình ra sân
Breidablik
| 27 | Gardarsson T. |
| 1 | Gunnleifsson G. |
| 2 | Helgason G. |
| 6 | Helgason E. |
| 7 | Hreidarsson T. |
| 22 | Hreinsson E. |
| 15 | Ingason S. I. |
| 19 | Jonsson K. |
| 10 | Lydsson G. |
| 3 | Margeirsson F. |
| 23 | Vilhjalmsson A. |
| 9 | Adalsteinsson E. |
| 18 | Björgvinsson A. |
| 17 | Elisabetarson J. |
| 12 | Hafsteinsson A. |
| 16 | Kristjansson V. |
| 11 | Sigurgeirsson O. |
| 30 | Yeoman A. |
KR Reykjavik
| 15 | Atlason E. |
| 30 | Gronner J. |
| 14 | Gunnarsson B. |
| 6 | Gunnarsson G. |
| 1 | Halldorsson H. |
| 3 | Hauksson H. H. |
| 11 | Hauksson O. |
| 7 | Martin G. |
| 16 | Saevarsson J. |
| 2 | Sigurdarson G. S. |
| 8 | Sigurdsson B. |
| 10 | Finnbogason K. |
| 4 | Gudjonsson B. |
| 21 | Gunnarsson G. |
| 18 | Josepsson A. |
| 9 | Ragnarsson P. M. |
| 25 | Runarsson R. A. |
| 23 | Sigurjonsson A. |
Trực tiếp bóng đá - web bóng đá















