-
========== ********** ==========
Schalke 0401:45 19/09/2013
90+'
3 - 0
Steaua BucurestiXem trực tiếp: Link sopcast
- 89'Bên phía đội chủ nhà Schalke 04 có sự thay đổi người. Cầu thủ Clemens C. vào sân thay cho Farfan J..
- 88'Bên phía đội chủ nhà Schalke 04 có sự thay đổi người. Cầu thủ Goretzka L. vào sân thay cho Höger M..
- 86'Bên phía đội chủ nhà Schalke 04 có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 85' Vào !!! Cầu thủ Draxler J. (Fuchs C.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 82'Bên phía đội chủ nhà Schalke 04 có sự thay đổi người. Cầu thủ Fuchs C. vào sân thay cho Szalai A..
- 81' Cristea A. bên phía Steaua Bucuresti đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 78' Vào !!! Cầu thủ Boateng K. (Draxler J.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 73'đội khách Steaua Bucuresti có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tatu L. và người thay thế anh là Cristea A.
- 67' Vào !!! Rất bất ngờ, Uchida A. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Schalke 04
- 65'đội khách Steaua Bucuresti có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 64'đội khách Steaua Bucuresti có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kapetanos P. và người thay thế anh là Piovaccari F.
- 60'đội khách Steaua Bucuresti có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Stanciu N. C. và người thay thế anh là Tatu L.
- 41' Höger M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 39' Popa A. bên phía Steaua Bucuresti đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 29' Bourceanu A. bên phía Steaua Bucuresti đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Schalke 04
15 | Aogo D. |
9 | Boateng K. |
10 | Draxler J. |
17 | Farfan J. |
34 | Hildebrand T. (G) |
12 | Höger M. |
4 | Howedes B. |
32 | Matip J. |
33 | Neustädter R. |
28 | Szalai A. |
22 | Uchida A. |
24 | Ayhan K. |
11 | Clemens C. |
1 | Fahrmann R. |
23 | Fuchs C. |
8 | Goretzka L. |
7 | Meyer M. |
5 | Santana F. |
Steaua Bucuresti
55 | Bourceanu A. |
6 | Gardoş F. |
17 | Georgievski D. |
35 | Kapetanos P. |
14 | Latovlevici I. |
5 | Pintilii M. |
77 | Popa A. |
23 | Stanciu N. C. |
4 | Szukala L. |
10 | Tănase C. |
12 | Tătăruşanu C. (G) |
19 | Cristea A. |
8 | Filip L. |
1 | Niţă Florin C. |
25 | Piovaccari F. |
11 | Prepeliţă A. |
20 | Tatu L. |
33 | Varela F. |
Trực tiếp bóng đá - web bóng đá