-
========== ********** ==========

Albirex Niigata12:00 06/05/2014
FT
2 - 1

Shimizu S-PulseXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Albirex Niigata vs Shimizu S-Pulse | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 89'
bên phía Shimizu S-Pulse đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 89'
Bên phía đội chủ nhà Albirex Niigata có sự thay đổi người. Cầu thủ Ono K.
vào sân thay cho Kim Jin-Su.
- 87'
Omae G. bên phía Shimizu S-Pulse đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 86'
đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 84'
đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Takeuchi R.
và người thay thế anh là Hiroi T.
- 67'
đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nabeta A.
và người thay thế anh là Murata K.
- 61'
Bên phía đội chủ nhà Albirex Niigata có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 60'
Bên phía đội chủ nhà Albirex Niigata có sự thay đổi người. Cầu thủ Kobayashi Y.
vào sân thay cho Koizumi K..
- 59'
đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yoshida Y.
và người thay thế anh là Sugiyama K.
- 56'
Vào !!! Rất bất ngờ, Tanaka A. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Albirex Niigata - 55'
Vào !!! Rất bất ngờ, đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Albirex Niigata - 45'
Tanaka A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 43'
đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 40'
Fitzgerald M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
Albirex Niigata
| 4 | Fitzgerald M. |
| 20 | Kawamata K. |
| 19 | Kim Jin-Su |
| 25 | Koizumi K. |
| 27 | Matsubara K. |
| 21 | Morita T. (G) |
| 18 | Naruoka S. |
| 3 | Oi K. |
| 16 | Okamoto H. |
| 8 | Silva L. |
| 10 | Tanaka A. |
| 17 | Ju-Hun S. |
| 13 | Kato M. |
| 6 | Kobayashi Y. |
| 14 | Kozuka K. |
| 2 | Ono K. |
| 28 | Suzuki M. |
Shimizu S-Pulse
| 3 | Hiraoka Y. |
| 19 | Jakovic D. |
| 4 | Jong Pin C. |
| 17 | Kawai Y. |
| 1 | Kushibiki M. (G) |
| 16 | Musaka M. |
| 32 | Nabeta A. |
| 18 | Novakovic M. |
| 10 | Omae G. |
| 20 | Takeuchi R. |
| 28 | Yoshida Y. |
| 27 | Hiroi T. |
| 7 | Honda T. |
| 5 | Muramatsu T. |
| 22 | Murata K. |
| 6 | Sugiyama K. |
| 23 | Takagi Y. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















