-
========== ********** ==========
Vegalta Sendai11:00 06/05/2014
FT
4 - 3
Vissel KobeXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Vegalta Sendai vs Vissel Kobe | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 89'đội khách Vissel Kobe có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mogi H. và người thay thế anh là Tashiro Y.
- 82'đội khách Vissel Kobe có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hashimoto H. và người thay thế anh là Oya T.
- 76' Vào !!! Cầu thủ Muto Y. đã đưa đội chủ nhà Vegalta Sendai vươn lên dẫn trước 4 - 3 .
- 74' Vào !!! Cầu thủ Ota Y. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 3 - 3 cho đội chủ nhà Vegalta Sendai
- 72' Vào !!! Cầu thủ Ogawa K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
- 70' đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 69' đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 60' Junior P. bên phía Vissel Kobe đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 57' Vào !!! Cầu thủ Wilson R. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội chủ nhà Vegalta Sendai
- 55' Vào !!! Wilson R. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2
- 46'Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ Akamine S. vào sân thay cho Watanabe K..
- 26' Vào !!! Cầu thủ Junior P. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
- 20' Watanabe K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 8' Vào !!! Marquinhos đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Vissel Kobe
- 2' Kakuda M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Vegalta Sendai
5 | Ishikawa N. |
6 | Kakuda M. |
2 | Kamata J. |
19 | Muto Y. |
11 | Ota Y. |
10 | Ryang Y. |
21 | Seki K. (G) |
27 | Takei T. |
17 | Tomita S. |
3 | Watanabe K. |
18 | Wilson R. |
24 | Akamine S. |
23 | Futami H. |
20 | Hattanda K. |
8 | McGlinchey M. |
14 | Sasaki H. |
15 | Suzuki N. |
Vissel Kobe
27 | Hashimoto H. |
19 | Iwanami T. |
16 | Jung Woo-Young |
7 | Junior P. |
18 | Marquinhos |
14 | Masukawa T. |
21 | Mogi H. |
10 | Morioka R. |
13 | Ogawa K. |
25 | Okui R. |
22 | Yamamoto K. (G) |
4 | Kitamoto K. |
5 | Komoto H. |
17 | Matsumura R. |
15 | Oya T. |
8 | Tanaka H. |
11 | Tashiro Y. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá