-
========== ********** ==========
TPS Turku22:30 31/08/2014
FT
4 - 2

RoPS RovaniemiXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Phần Lan | Link sopcast TPS Turku vs RoPS Rovaniemi | livescore, trực tiếp bóng đá
- 90'
Vào !!! Vào phút 90' của trận đấu, cầu thủ Kokko A. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 4 - 1 - 90'
Vào !!! Vào phút 90' của trận đấu, cầu thủ Tenho M. (Own goal) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 4 - 2 - 87'
Bên phía đội chủ nhà TPS Turku có sự thay đổi người. Cầu thủ Lehtonen J.
vào sân thay cho Osvold J..
- 83'
Vào !!! Cầu thủ Osvold J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0 - 78'
De John A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 76'
Bên phía đội chủ nhà TPS Turku có sự thay đổi người. Cầu thủ Blomqvist N.
vào sân thay cho Peltola S..
- 72'
đội khách RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Otaru N.
và người thay thế anh là Majava J.
- 72'
Bên phía đội chủ nhà TPS Turku có sự thay đổi người. Cầu thủ Friberg N.
vào sân thay cho Ääritalo M..
- 69'
Vào !!! Cầu thủ Tenho M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 66'
đội khách RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nyassi S.
và người thay thế anh là Ahonen J.
- 64'
Vào !!! Cầu thủ Osvold J. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 56'
Vào !!! Rất bất ngờ, Tamminen E. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về TPS Turku - 39'
Makitalo M. bên phía RoPS Rovaniemi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 33'
Alison N. U. bên phía RoPS Rovaniemi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 29'
Kokko A. bên phía RoPS Rovaniemi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 19'
Kinnunen J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
TPS Turku
| 11 | Ääritalo M. |
| 4 | Brechtel J. |
| 5 | De John A. |
| 18 | Hyyrynen M. |
| 31 | Kinnunen J. |
| 12 | Lehtovaara J. |
| 29 | Osvold J. |
| 16 | Peltola S. |
| 7 | Rähmönen S. |
| 19 | Tamminen E. |
| 15 | Tenho M. |
| 28 | Aspegren F. |
| 22 | Blomqvist N. |
| 21 | Friberg N. |
| 9 | Lehtonen J. |
| 27 | Lomski P. |
| 14 | Rannikko V. |
| 30 | Uschanoff A. |
RoPS Rovaniemi
| 6 | Alison N. U. |
| 14 | Gay J. |
| 11 | Kokko A. |
| 7 | Makitalo M. |
| 24 | Nyassi S. |
| 80 | Obilor F. |
| 4 | Okkonen A. |
| 10 | Otaru N. |
| 1 | Sahlgren S. |
| 5 | Saksela J. |
| 16 | Saxman V. |
| 13 | Ahonen J. |
| 12 | Forsman O. |
| 18 | Majava J. |
| 20 | Roiha S. |
| 8 | Virtanen J. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















