-
========== ********** ==========

Lokomotiv Moscow21:00 31/08/2014
90'
0 - 1

Zenit St.PetersburgXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Lokomotiv Moscow vs Zenit St.Petersburg | livescore, trực tiếp bóng đá
- 90'
đội khách Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Witsel A.
và người thay thế anh là Mogilevets P.
- 89'
Criscito D. bên phía Zenit St.Petersburg đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 82'
đội khách Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hulk
và người thay thế anh là Rondon J.
- 76'
đội khách Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kerzhakov A.
và người thay thế anh là Faizulin V.
- 68'
Bên phía đội chủ nhà Lokomotiv Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Kasaev A.
vào sân thay cho Maicon.
- 68'
Bên phía đội chủ nhà Lokomotiv Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Fernandes M.
vào sân thay cho Miranchuk Al..
- 62'
Bên phía đội chủ nhà Lokomotiv Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ N'Doye D.
vào sân thay cho Pavlyuchenko R..
- 60'
Vào !!! Garcia J. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Zenit St.Petersburg - 58'
Ćorluka V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 48'
Lombaerts N. bên phía Zenit St.Petersburg đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 43'
Maicon đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 38'
Hulk bên phía Zenit St.Petersburg đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 36'
Durica J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Lokomotiv Moscow
| 81 | Abajev I. (G) |
| 14 | Ćorluka V. |
| 29 | Denisov V. |
| 28 | Durica J. |
| 7 | Maicon |
| 59 | Miranchuk Al. |
| 9 | Pavlyuchenko R. |
| 5 | Pejcinovic N. |
| 19 | Samedov A. |
| 49 | Shishkin R. |
| 26 | Tigorev J. |
| 4 | Fernandes M. |
| 3 | Kasaev A. |
| 52 | Makarov S. |
| 17 | Mikhalik T. |
| 60 | Miranchuk An. |
| 33 | N'Doye D. |
| 21 | Niasse O. B. |
| 75 | Seraskhov A. |
| 8 | Sheshukov A. |
| 77 | Tkachev S. |
Zenit St.Petersburg
| 4 | Criscito D. |
| 35 | Danny |
| 24 | Garay E. |
| 21 | Garcia J. |
| 7 | Hulk |
| 11 | Kerzhakov A. |
| 1 | Lodigin J. (G) |
| 6 | Lombaerts N. |
| 17 | Shatov O. |
| 19 | Smolnikov I. |
| 28 | Witsel A. |
| 2 | Anjukov A. |
| 10 | Arshavin A. |
| 20 | Faizulin V. |
| 9 | Mogilevets P. |
| 13 | Neto |
| 23 | Rondon J. |
| 5 | Ryazantsev A. |
| 99 | Solovyev I. |
| 44 | Tymoscuk A. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















