-
========== ********** ==========

Tokushima Vortis11:00 18/10/2014
FT
2 - 2

Vissel KobeXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Tokushima Vortis vs Vissel Kobe | livescore, trực tiếp bóng đá
- 87'
đội khách Vissel Kobe có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Takahashi S.
và người thay thế anh là Hashimoto H.
- 85'
Bên phía đội chủ nhà Tokushima Vortis có sự thay đổi người. Cầu thủ Kojima S.
vào sân thay cho Saito D..
- 82'
Bên phía đội chủ nhà Tokushima Vortis có sự thay đổi người. Cầu thủ Kim Jong-Min
vào sân thay cho Sasaki I..
- 77'
Bên phía đội chủ nhà Tokushima Vortis có sự thay đổi người. Cầu thủ Tsuda T.
vào sân thay cho Eto Y..
- 70'
Ishizu D. bên phía Vissel Kobe đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 67'
Vào !!! Cầu thủ Morioka R. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Vissel Kobe. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 63'
đội khách Vissel Kobe có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ogawa K.
và người thay thế anh là Ishizu D.
- 52'
Vào !!! Cầu thủ (Selvmål) đã đưa đội chủ nhà Tokushima Vortis vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 46'
đội khách Vissel Kobe có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Edamura T.
và người thay thế anh là Morioka R.
- 45'
Vào !!! Cầu thủ Santos A. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Tokushima Vortis - 29'
Vào !!! Marquinhos đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Vissel Kobe
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
Đội hình ra sân
Tokushima Vortis
| 17 | Eto Y. |
| 4 | Fujiwara K. |
| 2 | Fukumoto Y. |
| 14 | Hamada T. |
| 31 | Hasegawa T. (G) |
| 26 | Hashiuchi Y. |
| 20 | Osaki J. |
| 16 | Saito D. |
| 3 | Santos A. |
| 25 | Sasaki I. |
| 13 | Takasaki H. |
| 8 | Aoyama J. |
| 34 | Ferreira M. A. |
| 19 | Kim Jong-Min |
| 23 | Kogure D. |
| 7 | Kojima S. |
| 11 | Tsuda T. |
Vissel Kobe
| 23 | Edamura T. |
| 19 | Iwanami T. |
| 16 | Jung Woo-Young |
| 7 | Junior P. |
| 18 | Marquinhos |
| 14 | Masukawa T. |
| 13 | Ogawa K. |
| 6 | Simplicio F. |
| 3 | Soma T. |
| 2 | Takahashi S. |
| 30 | Tokushige K. (G) |
| 27 | Hashimoto H. |
| 9 | Ishizu D. |
| 5 | Komoto H. |
| 17 | Matsumura R. |
| 21 | Mogi H. |
| 10 | Morioka R. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















