-
========== ********** ==========
Rotherham United01:45 18/10/2014
FT
2 - 1
Leeds UnitedXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast Rotherham United vs Leeds United | livescore, trực tiếp bóng đá
- 90'
Clarke-Harris J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 87'
đội khách Leeds United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bianchi T.
và người thay thế anh là Morison S.
- 80'
Bên phía đội chủ nhà Rotherham United có sự thay đổi người. Cầu thủ Smallwood R.
vào sân thay cho Pringle B..
- 75'
Doukara S. bên phía Leeds United đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 75'
đội khách Leeds United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Doukara S.
và người thay thế anh là Sharp B.
- 73'
Silvestri M. bên phía Leeds United đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 73'
Revell A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 64'
Vào !!! Cầu thủ Clarke-Harris J. đã đưa đội chủ nhà Rotherham United vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 62'
đội khách Leeds United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Cook L.
và người thay thế anh là Adryan
- 62'
Bên phía đội chủ nhà Rotherham United có sự thay đổi người. Cầu thủ Clarke-Harris J.
vào sân thay cho Derbyshire M..
- 58'
Vào !!! Cầu thủ Revell A. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Rotherham United
- 50'
Bianchi T. bên phía Leeds United đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 46'
Bên phía đội chủ nhà Rotherham United có sự thay đổi người. Cầu thủ Taylor P.
vào sân thay cho Hall R..
- 29'
Vào !!! Antenucci M. (Doukara S.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Leeds United
- 28'
Frecklington L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Rotherham United
4 | Arnason K. |
21 | Collin A. (B) |
27 | Derbyshire M. |
8 | Frecklington L. |
11 | Green P. |
7 | Hall R. |
20 | Morgan C. |
18 | Pringle B. |
9 | Revell A. |
16 | Richardson F. |
3 | Skarz J. |
10 | Bowery J. |
5 | Broadfoot K. |
29 | Clarke-Harris J. |
33 | Smallwood R. |
25 | Swift J. |
26 | Taylor P. |
Leeds United
34 | Antenucci M. |
4 | Austin R. |
5 | Bellusci G. |
12 | Berardi G. |
14 | Bianchi T. |
23 | Cook L. |
29 | Doukara S. |
27 | Mowatt A. |
6 | Pearce J. |
1 | Silvestri M. (B) |
3 | Warnock S. |
9 | Adryan |
2 | Byram S. |
32 | Cooper L. |
19 | Morison S. |
8 | Sharp B. |
33 | Sloth C. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá