-
========== ********** ==========

Thespa Kusatsu Gunma17:30 20/09/2014
90'
3 - 0

Consadole SapporoXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Thespa Kusatsu Gunma vs Consadole Sapporo | livescore, trực tiếp bóng đá
- 86'
Kaique đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 85'
Bên phía đội chủ nhà Thespa Kusatsu Gunma có sự thay đổi người. Cầu thủ Nagata R.
vào sân thay cho Miyazaki T..
- 82'
Bên phía đội chủ nhà Thespa Kusatsu Gunma có sự thay đổi người. Cầu thủ Otsu Y.
vào sân thay cho Daniel Lovinho.
- 79'
Bên phía đội chủ nhà Thespa Kusatsu Gunma có sự thay đổi người. Cầu thủ Kaique
vào sân thay cho Hirashige R..
- 74'
Vào !!! Cầu thủ Hirashige R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 69'
đội khách Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tokura K.
và người thay thế anh là Maeda S. .
- 62'
Sakai S. bên phía Consadole Sapporo đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 60'
đội khách Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nakahara S.
và người thay thế anh là Sakai S.
- 54'
đội khách Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sunakawa M.
và người thay thế anh là Kikuoka T.
- 49'
Vào !!! Cầu thủ Hisatomi R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 26'
Vào !!! Rất bất ngờ, Daniel Lovinho đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Thespa Kusatsu Gunma - 25'
Hwang S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 86'
Đội hình ra sân
Thespa Kusatsu Gunma
| 13 | Arizono S. |
| 9 | Daniel Lovinho |
| 10 | Hirashige R. |
| 24 | Hisatomi R. |
| 19 | Hwang S. |
| 18 | Kato K. |
| 6 | Kobayashi T. |
| 4 | Koyanagi T. |
| 32 | Kweon Han-Jin |
| 25 | Miyazaki T. |
| 23 | Tomii D. (G) |
| 7 | Aoki K. |
| 3 | Aoki R. |
| 27 | Kaique |
| 21 | Nagata R. |
| 17 | Otsu Y. |
| 15 | Segawa K. |
Consadole Sapporo
| 1 | Kanayama J. (G) |
| 25 | Kushibiki K. |
| 10 | Miyazawa H. |
| 32 | Nakahara S. |
| 23 | Nara T. |
| 8 | Sunakawa M. |
| 39 | Tokura K. |
| 13 | Uchimura Y. |
| 14 | Uehara S. |
| 33 | Uehara T. |
| 20 | Uesato K. |
| 2 | Hidaka T. |
| 4 | Kawai R. |
| 28 | Kikuoka T. |
| 11 | Maeda S. . |
| 7 | Sakai S. |
| 5 | Sonoda J. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















