-
========== ********** ==========

Vissel Kobe17:00 20/09/2014
FT
3 - 1

Shimizu S-PulseXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Vissel Kobe vs Shimizu S-Pulse | livescore, trực tiếp bóng đá
- 88'
Bên phía đội chủ nhà Vissel Kobe có sự thay đổi người. Cầu thủ Kitamoto K.
vào sân thay cho Simplicio F..
- 81'
Bên phía đội chủ nhà Vissel Kobe có sự thay đổi người. Cầu thủ Sugiura K.
vào sân thay cho Morioka R..
- 81'
Mizutani T. bên phía Shimizu S-Pulse đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 69'
Vào !!! Vào phút 69' của trận đấu, cầu thủ Novakovic M. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 1 - 66'
đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bueno
và người thay thế anh là Murata K.
- 58'
Vào !!! Cầu thủ Junior P. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 50'
Bên phía đội chủ nhà Vissel Kobe có sự thay đổi người. Cầu thủ Ishizu D.
vào sân thay cho Tashiro Y..
- 46'
đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Takagi T.
và người thay thế anh là Ishige H.
- 46'
đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Honda T.
và người thay thế anh là Mizutani T.
- 39'
Vào !!! Cầu thủ Marquinhos đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 11'
Vào !!! Rất bất ngờ, Junior P. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Vissel Kobe
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
Vissel Kobe
| 27 | Hashimoto H. |
| 16 | Jung Woo-Young |
| 7 | Junior P. |
| 5 | Komoto H. |
| 18 | Marquinhos |
| 14 | Masukawa T. |
| 10 | Morioka R. |
| 6 | Simplicio F. |
| 2 | Takahashi S. |
| 11 | Tashiro Y. |
| 22 | Yamamoto K. (B) |
| 9 | Ishizu D. |
| 4 | Kitamoto K. |
| 17 | Matsumura R. |
| 15 | Oya T. |
| 3 | Soma T. |
| 20 | Sugiura K. |
Shimizu S-Pulse
| 37 | Bueno |
| 3 | Hiraoka Y. |
| 7 | Honda T. |
| 1 | Kushibiki M. (B) |
| 2 | Lee Ki-Je |
| 25 | Miura G. |
| 16 | Musaka M. |
| 18 | Novakovic M. |
| 10 | Omae G. |
| 11 | Takagi T. |
| 28 | Yoshida Y. |
| 27 | Hiroi T. |
| 8 | Ishige H. |
| 30 | Kaneko S. |
| 34 | Mizutani T. |
| 22 | Murata K. |
| 13 | Senuma Y. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















