-
========== ********** ==========
SJK Seinajoki18:00 25/10/2014
FT
3 - 1
MypaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Phần Lan | Link sopcast SJK Seinajoki vs Mypa | livescore, trực tiếp bóng đá
- 90' Abdulahi D. bên phía Mypa đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 89'Bên phía đội chủ nhà SJK Seinajoki có sự thay đổi người. Cầu thủ Penninkangas T. vào sân thay cho Lehtinen T..
- 88' Koskinen A. bên phía Mypa đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 80'đội khách Mypa có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Motta L. và người thay thế anh là Hassel J.
- 72' Vào !!! Vào phút 72' của trận đấu, cầu thủ Salmikivi V. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 1
- 66'đội khách Mypa có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ De Mattia W. và người thay thế anh là Salmikivi V.
- 57' Stefano bên phía Mypa đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 50' Vào !!! Cầu thủ Kams G. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 50' Kams G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 40'Bên phía đội chủ nhà SJK Seinajoki có sự thay đổi người. Cầu thủ Dorman R. vào sân thay cho Lähde J..
- 35'đội khách Mypa có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hoivala A. và người thay thế anh là Soiri P.
- 26' Vào !!! Cầu thủ Gogoua A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 15' Vào !!! Rất bất ngờ, Kams G. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về SJK Seinajoki
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
SJK Seinajoki
33 | Aksalu M. |
27 | Gogoua A. |
19 | Kams G. |
11 | Lähde J. |
14 | Lehtinen T. |
20 | Matrone M. |
5 | Milosavljevic P. |
18 | Moose J. |
16 | Pelvas A. |
15 | Savic Z. |
7 | Tahvanainen T. |
10 | Brown W. |
4 | Dorman R. |
1 | Fernando L. |
22 | Lahitie M. |
9 | Makela J. |
17 | Penninkangas T. |
26 | Sarajarvi J. |
Mypa
6 | Abdulahi D. |
4 | De Mattia W. |
2 | Hoivala A. |
16 | Koskinen A. |
25 | Majander S. |
17 | Motta L. |
19 | Nongotamba A. L. |
12 | Pyharanta J. |
15 | Ristola A. |
22 | Stefano |
3 | Vesala T. |
26 | Hassel J. |
1 | Iiskola V. |
24 | Oikkonen A. |
23 | Pesari E. |
7 | Salmikivi V. |
11 | Soiri P. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá