-
========== ********** ==========

Okayama FC11:00 01/11/2014
FT
2 - 3

Kyoto Purple SangaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Okayama FC vs Kyoto Purple Sanga | livescore, trực tiếp bóng đá
- 89'
Vào !!! Cầu thủ Oguro M. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Kyoto Purple Sanga. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 83'
Bên phía đội chủ nhà Okayama FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Senno R.
vào sân thay cho Shimizu S..
- 80'
đội khách Kyoto Purple Sanga có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Fukumura T.
và người thay thế anh là Yokotani S.
- 72'
Bên phía đội chủ nhà Okayama FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Kubo Y.
vào sân thay cho Oshitani Y..
- 59'
Bên phía đội chủ nhà Okayama FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Katayama E.
vào sân thay cho Sekido K..
- 56'
đội khách Kyoto Purple Sanga có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yamase K.
và người thay thế anh là Mitsuhira K.
- 53'
đội khách Kyoto Purple Sanga có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tanaka H.
và người thay thế anh là Ito Y.
- 33'
Vào !!! Cầu thủ Oshitani Y. đã đưa đội chủ nhà Okayama FC vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 15'
Vào !!! Cầu thủ Tadokoro R. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Okayama FC - 8'
Vào !!! Fukumura T. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Kyoto Purple Sanga
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
Okayama FC
| 10 | Chiaki T. |
| 3 | Goto K. |
| 19 | Kukita S. |
| 1 | Nakabayashi H. (G) |
| 14 | Oshitani Y. |
| 2 | Sawaguchi M. |
| 16 | Sekido K. |
| 30 | Shimizu S. |
| 25 | Tadokoro R. |
| 6 | Takeda T. |
| 50 | Ueda K. |
| 32 | Katayama E. |
| 4 | Kondo T. |
| 13 | Kubo Y. |
| 7 | Sengoku R. |
| 20 | Senno R. |
| 26 | Tanaka S. |
Kyoto Purple Sanga
| 20 | Bajalica M. |
| 11 | Douglas |
| 16 | Fukumura T. |
| 30 | Ishibitsu Y. |
| 7 | Komai Y. |
| 10 | Kudo K. |
| 31 | Oguro M. |
| 21 | Oh Seung-Hoon (G) |
| 38 | Tanaka H. |
| 4 | Uchino T. |
| 14 | Yamase K. |
| 22 | Iwase T. |
| 18 | Ishida M. |
| 25 | Ito Y. |
| 28 | Mine K. |
| 9 | Mitsuhira K. |
| 8 | Yokotani S. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















