-
========== ********** ==========

FK Rostov22:59 31/10/2014
FT
1 - 0

Ural S.r.Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast FK Rostov vs Ural S.r. | livescore, trực tiếp bóng đá
- 85'
Erokhin A. bên phía Ural S.r. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 84'
Rebko A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 80'
Fontanello P. bên phía Ural S.r. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 75'
Bên phía đội chủ nhà FK Rostov có sự thay đổi người. Cầu thủ Rebko A.
vào sân thay cho Torbinski D..
- 70'
Kalachev T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 66'
đội khách Ural S.r. có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Stavpets A.
và người thay thế anh là Acevedo G.
- 65'
Bên phía đội chủ nhà FK Rostov có sự thay đổi người. Cầu thủ Doumbia M.
vào sân thay cho Kanga G..
- 44'
Lungu C. bên phía Ural S.r. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 37'
Goreux R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 29'
Dancev A. bên phía Ural S.r. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 28'
đội khách Ural S.r. có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gognijev S.
và người thay thế anh là Dorozhkin D.
- 21'
Torbinski D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 21'
đội khách Ural S.r. có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Smolov F.
và người thay thế anh là Gognijev S.
- 3'
Vào !!! Rất bất ngờ, Poloz D. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về FK Rostov
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 85'
Đội hình ra sân
FK Rostov
| 77 | Bastos |
| 5 | Djakov V. |
| 84 | Gatcan A. |
| 20 | Goreux R. |
| 7 | Grigorjev M. |
| 2 | Kalachev T. |
| 9 | Kanga G. |
| 19 | Milić H. |
| 1 | Pletikosa S. (G) |
| 14 | Poloz D. |
| 4 | Torbinski D. |
| 45 | Lazutkin A. |
| 15 | Bordachev M. |
| 88 | Cesnauskis E. |
| 8 | Doumbia M. |
| 27 | Lolo I. |
| 99 | Nikolic N. |
| 6 | Rebko A. |
| 23 | Troshechkin A. |
| 55 | Xulu S. |
| 10 | Yoo B. |
Ural S.r.
| 7 | Dancev A. |
| 89 | Erokhin A. |
| 57 | Fidler A. |
| 29 | Fontanello P. |
| 2 | Khozin V. |
| 3 | Lungu C. |
| 6 | Ottesen S. |
| 90 | Smolov F. |
| 25 | Stavpets A. |
| 99 | Yaroshenko K. |
| 28 | Zabolotnyi N. (G) |
| 21 | Acevedo G. |
| 63 | Belozerov A. |
| 8 | Chudin I. |
| 34 | Dorozhkin D. |
| 5 | Emelyanov R. |
| 9 | Gognijev S. |
| 12 | Novikov A. |
| 14 | Podberezkin V. |
| 41 | Sapeta A. |
| 11 | Shchanitsin A. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















