-
========== ********** ==========
Odense BK19:00 20/07/2014
FT
1 - 2

Hobro I.K.Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Odense BK vs Hobro I.K. | livescore, trực tiếp bóng đá
- 87'
Kryger L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 85'
Vào !!! Cầu thủ Hvilsom M. đã đưa đội khách Hobro I.K. vươn lên dẫn trước 1 - 2 . - 83'
Bên phía đội chủ nhà Odense BK có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 82'
đội khách Hobro I.K. có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 81'
Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Odense BK - 81'
đội khách Hobro I.K. có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Thomsen M.
và người thay thế anh là Hansen T.
- 79'
Vào !!! Cầu thủ Larsen K. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Odense BK - 77'
Bên phía đội chủ nhà Odense BK có sự thay đổi người. Cầu thủ Schoop J.
vào sân thay cho Busuladzic A..
- 70'
Bên phía đội chủ nhà Odense BK có sự thay đổi người. Cầu thủ Larsen K.
vào sân thay cho Hoegh D..
- 68'
đội khách Hobro I.K. có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Christensen R. L.
và người thay thế anh là Mikkelsen M.
- 65'
Christensen R. L. bên phía Hobro I.K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 55'
đội khách Hobro I.K. có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Antipas Q.
và người thay thế anh là Berggren E.
- 46'
Bên phía đội chủ nhà Odense BK có sự thay đổi người. Cầu thủ Desler M.
vào sân thay cho Diarra M..
- 9'
Vào !!! Hvilsom M. (Christensen R. L.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Hobro I.K.
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
Đội hình ra sân
Odense BK
| 10 | Bodul D. |
| 6 | Diarra M. |
| 26 | Hoegh D. |
| 9 | Jensen R. |
| 15 | Kryger L. |
| 7 | Larsen E. |
| 5 | Nielsen L. |
| 16 | Schoop J. |
| 22 | Skulason A. |
| 8 | Spelmann M. |
| 17 | Toppel M. (G) |
| 18 | Busuladzic A. |
| 19 | Desler M. |
| 11 | Jensen L. |
| 3 | Larsen K. |
| 14 | O'Brien C. |
| 29 | Thomsen A. |
Hobro I.K.
| 9 | Berggren E. |
| 3 | Bøge P. J. |
| 5 | Christensen R. L. |
| 12 | Damborg J. |
| 2 | Egholm A. |
| 22 | Hvilsom M. |
| 13 | Justesen M. |
| 1 | Rask J. (G) |
| 20 | Sorensen M. |
| 10 | Thomsen M. |
| 4 | Tjørnelund J. |
| 80 | Antipas Q. |
| 14 | Hansen T. |
| 7 | Ingemann R. |
| 11 | Jessen M. |
| 26 | Mikkelsen M. |
| 6 | Schlie M. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















