-
========== ********** ==========

Avispa Fukuoka16:00 20/07/2014
FT
2 - 3

Okayama FCXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Avispa Fukuoka vs Okayama FC | livescore, trực tiếp bóng đá
- 90'
Morimura K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 84'
Vào !!! Cầu thủ Oshitani Y. đã đưa đội khách Okayama FC vươn lên dẫn trước 2 - 3 . - 71'
đội khách Okayama FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 69'
đội khách Okayama FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ichiyanagi Y.
và người thay thế anh là Kondo T.
- 66'
Bên phía đội chủ nhà Avispa Fukuoka có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 65'
Vào !!! Cầu thủ Mago H. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Okayama FC. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 64'
Bên phía đội chủ nhà Avispa Fukuoka có sự thay đổi người. Cầu thủ Morimura K.
vào sân thay cho Nakahara S..
- 62'
đội khách Okayama FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mimura M.
và người thay thế anh là Someya K.
- 60'
Vào !!! Cầu thủ Takeda E. đã đưa đội chủ nhà Avispa Fukuoka vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 55'
Vào !!! Cầu thủ Lee K. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Avispa Fukuoka - 46'
đội khách Okayama FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ishihara T.
và người thay thế anh là Oshitani Y.
- 34'
Vào !!! Ichiyanagi Y. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Okayama FC - 33'
Vào !!! đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Okayama FC - 34'
Vào !!! Ichiyanagi Y. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Okayama FC
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Avispa Fukuoka
| 3 | Abe T. |
| 10 | Hisashi J. |
| 16 | Ishizu D. |
| 1 | Kamiyama R. (G) |
| 4 | Lee K. |
| 8 | Nakahara S. |
| 13 | Park Kun |
| 20 | Sakai N. |
| 11 | Sakata D. |
| 21 | Takeda E. |
| 19 | Tsutsumi S. |
| 7 | Hirai S. |
| 14 | Kanamori T. |
| 5 | Koga M. |
| 6 | Morimura K. |
| 17 | Yamaguchi K. |
| 2 | Yuta M. |
Okayama FC
| 10 | Chiaki T. |
| 3 | Goto K. |
| 19 | Ichiyanagi Y. |
| 8 | Ishihara T. |
| 32 | Katayama E. |
| 13 | Kubo Y. |
| 38 | Mimura M. |
| 1 | Nakabayashi H. (G) |
| 25 | Tadokoro R. |
| 26 | Tanaka S. |
| 50 | Ueda K. |
| 24 | Hayashi Y. |
| 4 | Kondo T. |
| 14 | Oshitani Y. |
| 17 | Shimada Y. |
| 11 | Someya K. |
| 5 | Ueda R. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















