-
========== ********** ==========
Lokomotiv Moscow22:30 18/10/2014
FT
2 - 1
Terek GroznyiXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Lokomotiv Moscow vs Terek Groznyi | livescore, trực tiếp bóng đá
- 89' Denisov V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 88'đội khách Terek Groznyi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Adilson và người thay thế anh là Bokila J.
- 87' Mikhalik T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 87' Ailton bên phía Terek Groznyi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 85'đội khách Terek Groznyi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Aissati I. và người thay thế anh là Kanu
- 85'Bên phía đội chủ nhà Lokomotiv Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Mikhalik T. vào sân thay cho Fernandes M..
- 79' Boussoufa M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 75'Bên phía đội chủ nhà Lokomotiv Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Kasaev A. vào sân thay cho Maicon.
- 74' Kudrjasov F. bên phía Terek Groznyi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 73' Vào !!! Cầu thủ Pavlyuchenko R. (Penalty) đã đưa đội chủ nhà Lokomotiv Moscow vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 65'Bên phía đội chủ nhà Lokomotiv Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Pavlyuchenko R. vào sân thay cho Niasse O. B..
- 63' Semenov A. bên phía Terek Groznyi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 43' Vào !!! Cầu thủ Niasse O. B. (Own goal) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Terek Groznyi. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 9' Vào !!! Rất bất ngờ, Niasse O. B. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Lokomotiv Moscow
- 5' Lebedenko I. bên phía Terek Groznyi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Lokomotiv Moscow
81 | Abajev I. (G) |
11 | Boussoufa M. |
14 | Ćorluka V. |
29 | Denisov V. |
28 | Durica J. |
4 | Fernandes M. |
55 | Janbajev R. |
7 | Maicon |
21 | Niasse O. B. |
19 | Samedov A. |
8 | Sheshukov A. |
3 | Kasaev A. |
17 | Mikhalik T. |
59 | Miranchuk Al. |
33 | N'Doye D. |
9 | Pavlyuchenko R. |
5 | Pejcinovic N. |
49 | Shishkin R. |
26 | Tigorev J. |
77 | Tkachev S. |
Terek Groznyi
6 | Adilson |
9 | Ailton |
14 | Aissati I. |
1 | Godzur Y. (G) |
19 | Ivanov O. |
24 | Komorowski M. |
13 | Kudrjasov F. |
55 | Lebedenko I. |
8 | Mauricio J. |
15 | Semenov A. |
40 | Utsiev R. |
93 | Akhjadov A. |
18 | Bokila J. |
5 | Ferreira A. |
7 | Kadyrov K. |
10 | Kanu |
21 | Kuzyayev D. |
4 | Ojala J. |
23 | Piriz G. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá