-
========== ********** ==========

Motherwell FC21:00 18/10/2014
FT
1 - 3

DundeeXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Scotland | Link sopcast Motherwell FC vs Dundee | livescore, trực tiếp bóng đá
- 82'
Irvine G. bên phía Dundee đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 78'
đội khách Dundee có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Harkins G.
và người thay thế anh là Boyle M.
- 75'
Bên phía đội chủ nhà Motherwell FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Law J.
vào sân thay cho Francis-Angol Z..
- 68'
đội khách Dundee có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Stewart G.
và người thay thế anh là Thomson K.
- 62'
Vào !!! Ojamaa H. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 3 - 59'
Vào !!! Cầu thủ Stewart G. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3 - 46'
Bên phía đội chủ nhà Motherwell FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Carswell S.
vào sân thay cho Leitch J..
- 46'
Bên phía đội chủ nhà Motherwell FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Kerr F.
vào sân thay cho McManus S..
- 45'
Leitch J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 42'
đội khách Dundee có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ McGinn P.
và người thay thế anh là Kerr C.
- 41'
Konrad T. bên phía Dundee đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 30'
Vào !!! Cầu thủ Harkins G. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 3'
Vào !!! Clarkson D. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Dundee
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 82'
Đội hình ra sân
Motherwell FC
| 7 | Ainsworth L. |
| 17 | Francis-Angol Z. |
| 14 | Lasley K. |
| 21 | Leitch J. |
| 6 | McManus S. |
| 15 | O'Brien M. |
| 24 | Ojamaa H. |
| 5 | Ramsden S. |
| 9 | Sutton J. |
| 12 | Twardzik D. (G) |
| 11 | Vigurs I. |
| 29 | Cadden C. |
| 4 | Carswell S. |
| 20 | Kerr F. |
| 18 | Law J. |
| 16 | McHugh R. |
| 13 | Nielsen G. |
| 26 | Thomas D. |
Dundee
| 16 | Clarkson D. |
| 6 | Davidson I. |
| 29 | Harkins G. |
| 2 | Irvine G. |
| 4 | Konrad T. |
| 1 | Letheren K. (G) |
| 20 | McAlister J. |
| 8 | McBride K. |
| 19 | McGinn P. |
| 18 | McGowan P. |
| 15 | Stewart G. |
| 34 | Allan M. |
| 12 | Bain S. |
| 23 | Boyle M. |
| 30 | Kerr C. |
| 14 | Roberts P. |
| 10 | Thomson K. |
| 33 | Wighton C. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















