-
========== ********** ==========

Inter Turku21:00 05/10/2014
FT
4 - 1

RoPS RovaniemiXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Phần Lan | Link sopcast Inter Turku vs RoPS Rovaniemi | livescore, trực tiếp bóng đá
- 84'
Onovo V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 79'
Vào !!! Cầu thủ Ojala M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 1 - 78'
Makitalo M. bên phía RoPS Rovaniemi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 76'
Bên phía đội chủ nhà Inter Turku có sự thay đổi người. Cầu thủ Paajanen S.
vào sân thay cho Duah S..
- 76'
Bên phía đội chủ nhà Inter Turku có sự thay đổi người. Cầu thủ Gruborovics T.
vào sân thay cho Costa D..
- 74'
Vào !!! Vào phút 74' của trận đấu, cầu thủ Alison N. U. (Penalty) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 1 - 72'
đội khách RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ahonen J.
và người thay thế anh là Roiha S.
- 63'
Vào !!! Cầu thủ Duah S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 61'
Vào !!! Cầu thủ Costa D. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 56'
đội khách RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kokko A.
và người thay thế anh là Pöyliö O.
- 51'
Lindström M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 46'
đội khách RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sahlgren S.
và người thay thế anh là Bantamoi P.
- 44'
Aho J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 29'
Vào !!! Rất bất ngờ, Duah S. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Inter Turku
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 84'
Đội hình ra sân
Inter Turku
| 14 | Aho J. |
| 1 | Bahne M. |
| 19 | Costa D. |
| 21 | Duah S. |
| 3 | Hamalainen J. |
| 29 | Lehtonen H. |
| 5 | Lindström M. |
| 7 | Nyman A. |
| 17 | Ojala M. |
| 24 | Onovo V. |
| 10 | Sirbiladze I. |
| 6 | Gruborovics T. |
| 12 | Koponen J. |
| 27 | Laiho A. |
| 20 | Marinkovic S. |
| 25 | Oliveira R. |
| 15 | Paajanen S. |
| 18 | Suarez F. |
RoPS Rovaniemi
| 13 | Ahonen J. |
| 6 | Alison N. U. |
| 14 | Gay J. |
| 11 | Kokko A. |
| 7 | Makitalo M. |
| 24 | Nyassi S. |
| 4 | Okkonen A. |
| 10 | Otaru N. |
| 1 | Sahlgren S. |
| 5 | Saksela J. |
| 16 | Saxman V. |
| 31 | Bantamoi P. |
| 2 | Nurmos L. |
| 23 | Peura A. |
| 17 | Pöyliö O. |
| 20 | Roiha S. |
| 8 | Virtanen J. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















